Hạng 2 Pháp, vòng 10
FT
31/08 | Saint Etienne | 1 - 1 | Grenoble |
03/08 | Grenoble | 5 - 3 | Saint Etienne |
24/04 | Grenoble | 0 - 2 | Saint Etienne |
06/01 | Saint Etienne | 3 - 0 | Grenoble |
05/08 | Saint Etienne | 0 - 1 | Grenoble |
31/08 | Saint Etienne | 1 - 1 | Grenoble |
24/08 | Boulogne | 0 - 1 | Saint Etienne |
17/08 | Saint Etienne | 4 - 0 | Rodez |
10/08 | Stade Lavallois | 3 - 3 | Saint Etienne |
03/08 | Cagliari | 1 - 0 | Saint Etienne |
13/09 | Grenoble | 1 - 0 | Dunkerque |
31/08 | Saint Etienne | 1 - 1 | Grenoble |
23/08 | Clermont | 2 - 1 | Grenoble |
16/08 | Grenoble | 1 - 1 | Stade Lavallois |
10/08 | Troyes | 2 - 1 | Grenoble |
Châu Á: 0.82*0 : 1/2*1.00
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên SET khi thắng 4/6 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: SET
Tài xỉu: 0.80*2 1/4*1.00
4/5 trận gần đây của SET có từ 3 bàn trở lên. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
1. | Saint Etienne | 5 | 3 | 2 | 0 | 11 | 5 | 1 | 1 | 0 | 5 | 1 | 2 | 1 | 0 | 6 | 4 | 11 | 11 |
13. | Grenoble | 5 | 1 | 2 | 2 | 5 | 6 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 3 | 5 | 3 | 5 |
Thứ 6, ngày 17/10 | |||
22h00 | Stade Lavallois | vs | Red Star 93 |
Thứ 7, ngày 18/10 | |||
01h00 | Rodez | vs | Stade Reims |
01h00 | Troyes | vs | SC Bastia |
01h00 | Saint Etienne | vs | Le Mans |
01h00 | Grenoble | vs | Pau FC |
01h00 | Dunkerque | vs | Montpellier |
01h00 | Clermont | vs | Annecy FC |
01h00 | Boulogne | vs | Guingamp |
01h00 | Nancy | vs | Amiens |
01h00 | Ajaccio | vs | Guingamp |