Hạng 2 Pháp, vòng 10
FT
06/01 | Saint Etienne | 3 - 0 | Grenoble |
05/08 | Saint Etienne | 0 - 1 | Grenoble |
15/07 | Saint Etienne | 1 - 2 | Grenoble |
18/04 | Grenoble | 0 - 2 | Saint Etienne |
01/10 | Saint Etienne | 2 - 2 | Grenoble |
13/04 | Ajaccio | 2 - 0 | Saint Etienne |
06/04 | Saint Etienne | 1 - 0 | Concarneau |
30/03 | Valenciennes | 0 - 2 | Saint Etienne |
17/03 | SC Bastia | 0 - 4 | Saint Etienne |
09/03 | Saint Etienne | 1 - 0 | Auxerre |
16/04 | Grenoble | 0 - 0 | Angers |
07/04 | Paris FC | 2 - 1 | Grenoble |
31/03 | Grenoble | 0 - 0 | Guingamp |
17/03 | Rodez | 3 - 1 | Grenoble |
12/03 | Grenoble | 0 - 2 | Stade Lavallois |
Châu Á: 0.82*0 : 1/2*1.00
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên SET khi thắng 4/6 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: SET
Tài xỉu: 0.80*2 1/4*1.00
4/5 trận gần đây của SET có từ 3 bàn trở lên. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
3. | Saint Etienne | 32 | 16 | 6 | 10 | 39 | 25 | 8 | 3 | 5 | 20 | 12 | 8 | 3 | 5 | 19 | 13 | 29 | 54 |
11. | Grenoble | 32 | 10 | 12 | 10 | 37 | 35 | 6 | 7 | 3 | 20 | 15 | 4 | 5 | 7 | 17 | 20 | 27 | 42 |
Thứ 7, ngày 07/10 | |||
20h00 | Bordeaux | 0 - 1 | Stade Lavallois |
C.Nhật, ngày 08/10 | |||
00h00 | Concarneau | 4 - 3 | Dunkerque |
00h00 | Quevilly | 2 - 2 | Pau FC |
00h00 | Valenciennes | 1 - 1 | Troyes |
00h00 | Saint Etienne | 0 - 0 | Ajaccio |
00h00 | Amiens | 1 - 4 | Angers |
00h00 | Rodez | 5 - 3 | Caen |
00h00 | Paris FC | 0 - 2 | Auxerre |
00h00 | Guingamp | 2 - 2 | Grenoble |
00h00 | SC Bastia | 2 - 1 | Annecy FC |