Hạng 2 Pháp, vòng 10
 
                        
FT
 
                        | 31/08 | Saint Etienne | 1 - 1 | Grenoble | 
| 03/08 | Grenoble | 5 - 3 | Saint Etienne | 
| 24/04 | Grenoble | 0 - 2 | Saint Etienne | 
| 06/01 | Saint Etienne | 3 - 0 | Grenoble | 
| 05/08 | Saint Etienne | 0 - 1 | Grenoble | 
| 29/10 | Saint Etienne | 6 - 0 | Pau FC | 
| 26/10 | Annecy FC | 4 - 0 | Saint Etienne | 
| 19/10 | Saint Etienne | 2 - 3 | Le Mans | 
| 05/10 | Montpellier | 0 - 2 | Saint Etienne | 
| 28/09 | Saint Etienne | 2 - 3 | Guingamp | 
| 29/10 | Grenoble | 0 - 0 | Guingamp | 
| 25/10 | Red Star 93 | 1 - 0 | Grenoble | 
| 18/10 | Grenoble | 1 - 1 | Pau FC | 
| 04/10 | Stade Reims | 2 - 4 | Grenoble | 
| 27/09 | Grenoble | 0 - 0 | SC Bastia | 
Châu Á: 0.82*0 : 1/2*1.00
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên SET khi thắng 4/6 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: SET
Tài xỉu: 0.80*2 1/4*1.00
4/5 trận gần đây của SET có từ 3 bàn trở lên. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
| XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
| TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | ||||
| 2. | Saint Etienne | 12 | 7 | 2 | 3 | 27 | 17 | 3 | 1 | 2 | 18 | 9 | 4 | 1 | 1 | 9 | 8 | 24 | 23 | 
| 15. | Grenoble | 12 | 2 | 5 | 5 | 11 | 14 | 1 | 4 | 1 | 4 | 5 | 1 | 1 | 4 | 7 | 9 | 6 | 11 | 
| Thứ 7, ngày 18/10 | |||
| 01h00 | Grenoble | 1 - 1 | Pau FC | 
| 01h00 | Boulogne | 2 - 2 | Guingamp | 
| 01h00 | Clermont | 0 - 1 | Annecy FC | 
| 01h00 | Troyes | 1 - 0 | SC Bastia | 
| 01h00 | Rodez | 2 - 2 | Stade Reims | 
| 19h00 | Dunkerque | 0 - 1 | Montpellier | 
| 19h00 | Stade Lavallois | 0 - 1 | Red Star 93 | 
| C.Nhật, ngày 19/10 | |||
| 01h00 | Saint Etienne | 2 - 3 | Le Mans | 
| Thứ 3, ngày 21/10 | |||
| 01h45 | Nancy | 0 - 1 | Amiens |