VĐQG Bỉ, vòng 13
FT
29/04 | RWD Molenbeek | 0 - 1 | Kortrijk |
21/04 | Kortrijk | 2 - 4 | RWD Molenbeek |
04/03 | Kortrijk | 3 - 2 | RWD Molenbeek |
06/12 | Kortrijk | 0 - 1 | RWD Molenbeek |
04/11 | RWD Molenbeek | 1 - 1 | Kortrijk |
28/04 | RWD Molenbeek | 3 - 2 | Lokeren-Temse |
25/04 | Lokeren-Temse | 2 - 0 | RWD Molenbeek |
19/04 | Zulte-Waregem | 2 - 1 | RWD Molenbeek |
12/04 | RWD Molenbeek | 0 - 1 | Lommel |
05/04 | Patro Eisden | 1 - 1 | RWD Molenbeek |
03/05 | Cercle Brugge | 0 - 2 | Kortrijk |
26/04 | Beerschot-Wilrijk | 2 - 0 | Kortrijk |
12/04 | Kortrijk | 3 - 2 | Beerschot-Wilrijk |
06/04 | Sint Truiden | 0 - 3 | Kortrijk |
30/03 | Kortrijk | 2 - 2 | Cercle Brugge |
Châu Á: 0.93*0 : 1/2*0.95
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên KTR khi thắng 1/2 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: KTR
Tài xỉu: -0.97*3*0.84
3/5 trận gần đây của RWDM có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của KTR cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
15. | Kortrijk | 33 | 9 | 6 | 18 | 36 | 59 | 6 | 3 | 8 | 19 | 24 | 3 | 3 | 10 | 17 | 35 | 18 | 33 |
Thứ 7, ngày 02/11 | |||
02h45 | Westerlo | 2 - 0 | Dender |
22h00 | Standard Liege | 2 - 1 | Sint Truiden |
C.Nhật, ngày 03/11 | |||
00h15 | OH Leuven | 0 - 1 | Club Brugge |
02h45 | KV Mechelen | 1 - 1 | Union Saint-Gilloise |
19h30 | Genk | 2 - 0 | Antwerpen |
22h00 | Cercle Brugge | 2 - 0 | Charleroi |
Thứ 2, ngày 04/11 | |||
00h30 | Anderlecht | 4 - 0 | Kortrijk |
01h15 | Beerschot-Wilrijk | 0 - 0 | Gent |