VĐQG Ukraina, vòng 9
FT
16/03 | Metalist 1925 Kharkiv | 1 - 4 | Rukh Vynnyky |
03/09 | Rukh Vynnyky | 1 - 1 | Metalist 1925 Kharkiv |
21/07 | Rukh Vynnyky | 2 - 0 | Metalist 1925 Kharkiv |
04/05 | Metalist 1925 Kharkiv | 0 - 0 | Rukh Vynnyky |
23/10 | Rukh Vynnyky | 1 - 1 | Metalist 1925 Kharkiv |
24/05 | Rukh Vynnyky | 1 - 1 | Shakhtar Donetsk |
18/05 | Livyi Bereh Kyiv | 1 - 0 | Rukh Vynnyky |
10/05 | Rukh Vynnyky | 2 - 0 | Veres Rivne |
02/05 | Rukh Vynnyky | 0 - 0 | Kryvbas |
26/04 | Chernomorets | 1 - 2 | Rukh Vynnyky |
30/06 | Metalist 1925 Kharkiv | 2 - 0 | Botosani |
01/06 | Metalist 1925 Kharkiv | 1 - 0 | Livyi Bereh Kyiv |
29/05 | Livyi Bereh Kyiv | 0 - 1 | Metalist 1925 Kharkiv |
23/03 | Kolos Kovalivka | 0 - 0 | Metalist 1925 Kharkiv |
31/01 | Metalist 1925 Kharkiv | 1 - 0 | Inhulets Petrove |
Châu Á: 0.80*0 : 0*-0.98
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên MKHA khi thắng 1/2 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: MKHA
Tài xỉu: 0.90*2 1/2*0.90
3/5 trận gần đây của RUVY có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của MKHA cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
8. | Rukh Vynnyky | 30 | 9 | 11 | 10 | 30 | 27 | 4 | 6 | 5 | 16 | 12 | 5 | 5 | 5 | 14 | 15 | 20 | 38 |
18. | Metalist 1925 Kharkiv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thứ 6, ngày 04/10 | |||
19h30 | Chernomorets | 1 - 0 | Obolon Kiev |
22h00 | Karpaty Lviv | 0 - 0 | Inhulets Petrove |
Thứ 7, ngày 05/10 | |||
17h00 | Veres Rivne | 2 - 1 | Zorya |
19h30 | PFK Aleksandriya | 1 - 1 | Rukh Vynnyky |
22h00 | Kolos Kovalivka | 0 - 0 | Livyi Bereh Kyiv |
C.Nhật, ngày 06/10 | |||
17h00 | Polissya Zhytomyr | 2 - 1 | Vorskla |
19h30 | Shakhtar Donetsk | 5 - 1 | LNZ Cherkasy |
22h00 | Dinamo Kiev | 2 - 1 | Kryvbas |