VĐQG Ukraina, vòng 9
FT
| 30/08 | Metalist 1925 Kharkiv | 2 - 0 | Rukh Vynnyky |
| 16/03 | Metalist 1925 Kharkiv | 1 - 4 | Rukh Vynnyky |
| 03/09 | Rukh Vynnyky | 1 - 1 | Metalist 1925 Kharkiv |
| 21/07 | Rukh Vynnyky | 2 - 0 | Metalist 1925 Kharkiv |
| 04/05 | Metalist 1925 Kharkiv | 0 - 0 | Rukh Vynnyky |
| 30/11 | PFK Aleksandriya | 0 - 1 | Rukh Vynnyky |
| 23/11 | Rukh Vynnyky | 4 - 2 | Kudrivka |
| 08/11 | Veres Rivne | 1 - 0 | Rukh Vynnyky |
| 02/11 | Zorya | 1 - 0 | Rukh Vynnyky |
| 29/10 | LNZ Cherkasy | 1 - 0 | Rukh Vynnyky |
| 30/11 | Epitsentr Kam-Pod | 0 - 0 | Metalist 1925 Kharkiv |
| 22/11 | Karpaty Lviv | 1 - 2 | Metalist 1925 Kharkiv |
| 08/11 | Metalist 1925 Kharkiv | 1 - 3 | Zorya |
| 03/11 | Polissya Zhytomyr | 0 - 0 | Metalist 1925 Kharkiv |
| 30/10 | Metalist 1925 Kharkiv | 4 - 3 | Ahrobiznes Volochysk |
Châu Á: 0.80*0 : 0*-0.98
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên MKHA khi thắng 1/2 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: MKHA
Tài xỉu: 0.90*2 1/2*0.90
3/5 trận gần đây của RUVY có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của MKHA cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
| XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
| TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | ||||
| 8. | Metalist 1925 Kharkiv | 14 | 5 | 6 | 3 | 15 | 11 | 2 | 2 | 2 | 5 | 5 | 3 | 4 | 1 | 10 | 6 | 12 | 21 |
| 12. | Rukh Vynnyky | 15 | 5 | 1 | 9 | 13 | 22 | 3 | 0 | 5 | 10 | 17 | 2 | 1 | 4 | 3 | 5 | 4 | 16 |
| Thứ 6, ngày 17/10 | |||
| 19h30 | Poltava | 1 - 2 | Obolon Kiev |
| Thứ 7, ngày 18/10 | |||
| 17h00 | Rukh Vynnyky | 1 - 2 | Kryvbas |
| 19h30 | Zorya | 1 - 1 | Dinamo Kiev |
| 22h00 | Polissya Zhytomyr | 0 - 0 | Shakhtar Donetsk |
| C.Nhật, ngày 19/10 | |||
| 17h00 | LNZ Cherkasy | 1 - 0 | Kolos Kovalivka |
| 19h30 | Veres Rivne | 1 - 1 | PFK Aleksandriya |
| 22h00 | Karpaty Lviv | 1 - 3 | Epitsentr Kam-Pod |
| Thứ 2, ngày 20/10 | |||
| 22h00 | Kudrivka | 1 - 1 | Metalist 1925 Kharkiv |