VĐQG Bỉ, vòng 26
FT
| 30/10 | Antwerpen | 3 - 1 | Eupen |
| 28/01 | Eupen | 1 - 0 | Antwerpen |
| 08/10 | Antwerpen | 4 - 1 | Eupen |
| 18/02 | Antwerpen | 2 - 0 | Eupen |
| 14/08 | Eupen | 0 - 1 | Antwerpen |
| 30/10 | Antwerpen | 3 - 1 | Eupen |
| 26/10 | Antwerpen | 0 - 1 | Club Brugge |
| 20/10 | Standard Liege | 1 - 0 | Antwerpen |
| 05/10 | Antwerpen | 1 - 1 | Cercle Brugge |
| 27/09 | Zulte-Waregem | 2 - 0 | Antwerpen |
| 30/10 | Antwerpen | 3 - 1 | Eupen |
| 26/10 | Eupen | 2 - 1 | Genk II |
| 18/10 | Olympic Charleroi | 0 - 1 | Eupen |
| 05/10 | Eupen | 2 - 2 | RWD Molenbeek |
| 28/09 | Kortrijk | 1 - 0 | Eupen |
Châu Á: -0.95*0 : 1 1/2*0.83
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên ANT khi thắng 14/22 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: ANT
Tài xỉu: 0.82*2 3/4*-0.95
4/5 trận gần đây của ANT có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của EUPE cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
| XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
| TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | ||||
| 14. | Royal Antwerp | 12 | 2 | 5 | 5 | 10 | 14 | 2 | 2 | 2 | 8 | 7 | 0 | 3 | 3 | 2 | 7 | 5 | 11 |