Hạng 2 Đan Mạch, vòng 26
FT
01/06 | Roskilde | 5 - 1 | Nykobing |
13/04 | Nykobing | 0 - 5 | Roskilde |
23/03 | Roskilde | 3 - 0 | Nykobing |
19/08 | Nykobing | 1 - 2 | Roskilde |
26/06 | Roskilde | 2 - 2 | Nykobing |
23/05 | B93 Kobenhavn | 0 - 2 | Roskilde |
17/05 | Roskilde | 4 - 2 | Hillerod |
10/05 | Roskilde | 1 - 1 | Hobro I.K. |
04/05 | HB Koge | 4 - 3 | Roskilde |
26/04 | Roskilde | 2 - 1 | Vendsyssel FF |
14/06 | Nykobing | 1 - 2 | Thisted |
07/06 | Helsingor | 2 - 2 | Nykobing |
31/05 | BK Frem | 0 - 1 | Nykobing |
24/05 | Nykobing | 1 - 0 | Hellerup |
17/05 | Ishoj IF | 2 - 1 | Nykobing |
Châu Á: 0.88*1/4 : 0*-0.98
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên ROSK khi thắng 4/7 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: ROSK
Tài xỉu: 0.95*3*0.93
5 trận gần đây của ROSK có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của NYKOB cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
12. | Roskilde | 22 | 4 | 1 | 17 | 19 | 43 | 2 | 0 | 9 | 10 | 21 | 2 | 1 | 8 | 9 | 22 | 2 | 13 |