Số liệu thống kê, nhận định ROMANIA NỮ gặp HY LẠP NỮ
Vòng loại Euro Nữ 2025, vòng 8
Số liệu đối đầu Romania Nữ gặp Hy Lạp Nữ
22/02 |
Romania Nữ |
0 - 0
|
Hy Lạp Nữ |
21/09 |
Romania Nữ |
4 - 0
|
Hy Lạp Nữ |
27/11 |
Hy Lạp Nữ |
1 - 3
|
Romania Nữ |
15/01 |
Hy Lạp Nữ |
0 - 4
|
Romania Nữ |
01/06 |
Romania Nữ |
4 - 0
|
Hy Lạp Nữ |
- PHONG ĐỘ ROMANIA NỮ
04/06 |
Ba Lan Nữ |
3 - 0
|
Romania Nữ |
30/05 |
Romania Nữ |
2 - 0
|
Bosnia & Herz Nữ |
09/04 |
Bắc Ireland Nữ |
1 - 0
|
Romania Nữ |
04/04 |
Romania Nữ |
1 - 1
|
Bắc Ireland Nữ |
25/02 |
Romania Nữ |
0 - 1
|
Ba Lan Nữ |
- PHONG ĐỘ HY LẠP NỮ
27/06 |
Bỉ Nữ |
2 - 0
|
Hy Lạp Nữ |
04/06 |
Hy Lạp Nữ |
0 - 1
|
T.N.Kỳ Nữ |
30/05 |
Slovenia Nữ |
2 - 0
|
Hy Lạp Nữ |
09/04 |
Ireland Nữ |
2 - 1
|
Hy Lạp Nữ |
04/04 |
Hy Lạp Nữ |
0 - 4
|
Ireland Nữ |
Bảng xếp hạng, thứ hạng Romania Nữ gặp Hy Lạp Nữ
XH |
ĐỘI BÓNG |
TỔNG |
SÂN NHÀ |
SÂN KHÁCH |
+/- |
ĐIỂM |
TR |
T |
H |
B |
BT |
BB |
T |
H |
B |
BT |
BB |
T |
H |
B |
BT |
BB |
Bảng C3
|
|
1.
|
Hy Lạp Nữ
|
6
|
5
|
1
|
0
|
17
|
4
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
17
|
16
|
Bảng C4
|
|
1.
|
Romania Nữ
|
6
|
6
|
0
|
0
|
16
|
1
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
16
|
18
|