Hạng 2 Nhật Bản, vòng 23
FT
22/10 | Roas. Kumamoto | 0 - 3 | Machida Zelvia |
29/04 | Machida Zelvia | 2 - 1 | Roas. Kumamoto |
14/09 | Roas. Kumamoto | 0 - 0 | Machida Zelvia |
12/06 | Machida Zelvia | 1 - 1 | Roas. Kumamoto |
16/07 | Roas. Kumamoto | 2 - 3 | Machida Zelvia |
20/10 | Roas. Kumamoto | 1 - 1 | Renofa Yamaguchi |
06/10 | Roas. Kumamoto | 1 - 2 | Tokushima Vortis |
29/09 | Thespa Kusatsu | 2 - 3 | Roas. Kumamoto |
25/09 | Ventforet Kofu | 2 - 4 | Roas. Kumamoto |
21/09 | Roas. Kumamoto | 3 - 1 | Blaublitz Akita |
19/10 | Kashiwa Reysol | 1 - 1 | Machida Zelvia |
05/10 | Machida Zelvia | 1 - 4 | Kawasaki Fro. |
28/09 | Sanf Hiroshima | 2 - 0 | Machida Zelvia |
21/09 | Machida Zelvia | 0 - 0 | Consa. Sapporo |
14/09 | Avispa Fukuoka | 0 - 3 | Machida Zelvia |
Châu Á: 0.92*1/4 : 0*0.98
RKUM thi đấu thất thường: thua 5/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên MZE khi thắng 5/8 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: MZE
Tài xỉu: -0.94*2 1/2*0.82
4/5 trận gần đây của RKUM có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của MZE cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
13. | Roas. Kumamoto | 35 | 12 | 7 | 16 | 50 | 59 | 3 | 5 | 10 | 22 | 31 | 9 | 2 | 6 | 28 | 28 | 34 | 43 |
Thứ 7, ngày 06/07 | |||
16h00 | Fujieda MYFC | 3 - 1 | Mito Hollyhock |
16h00 | Yokohama FC | 1 - 0 | Blaublitz Akita |
16h00 | Ventforet Kofu | 1 - 3 | Tokushima Vortis |
16h00 | Iwaki FC | 0 - 1 | Oita Trinita |
16h30 | Shimizu S-Pulse | 2 - 0 | JEF United Chiba |
17h00 | Renofa Yamaguchi | 1 - 0 | Kagoshima |
17h00 | Montedio Yama. | 1 - 0 | Tochigi SC |
17h00 | V-Varen Nagasaki | 2 - 0 | Roas. Kumamoto |
17h00 | Okayama | 2 - 0 | Vegalta Sendai |
C.Nhật, ngày 07/07 | |||
17h00 | Ehime FC | 0 - 4 | Thespa Kusatsu |