Hạng 2 Nhật Bản, vòng 23
FT
22/10 | Roas. Kumamoto | 0 - 3 | Machida Zelvia |
29/04 | Machida Zelvia | 2 - 1 | Roas. Kumamoto |
14/09 | Roas. Kumamoto | 0 - 0 | Machida Zelvia |
12/06 | Machida Zelvia | 1 - 1 | Roas. Kumamoto |
16/07 | Roas. Kumamoto | 2 - 3 | Machida Zelvia |
15/09 | Roas. Kumamoto | 2 - 1 | Tokushima Vortis |
30/08 | Kataller Toyama | 0 - 1 | Roas. Kumamoto |
23/08 | Omiya Ardija | 1 - 0 | Roas. Kumamoto |
16/08 | Roas. Kumamoto | 2 - 1 | Fujieda MYFC |
09/08 | FC Imabari | 3 - 2 | Roas. Kumamoto |
16/09 | Machida Zelvia | 1 - 1 | FC Seoul |
12/09 | Machida Zelvia | 1 - 1 | Yokohama FC |
31/08 | Kawasaki Fro. | 5 - 3 | Machida Zelvia |
27/08 | Machida Zelvia | 3 - 0 | Kashima Antlers |
23/08 | Yokohama FM | 0 - 0 | Machida Zelvia |
Châu Á: 0.92*1/4 : 0*0.98
RKUM thi đấu thất thường: thua 5/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên MZE khi thắng 5/8 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: MZE
Tài xỉu: -0.94*2 1/2*0.82
4/5 trận gần đây của RKUM có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của MZE cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
16. | Roas. Kumamoto | 29 | 9 | 6 | 14 | 35 | 43 | 6 | 3 | 6 | 19 | 20 | 3 | 3 | 8 | 16 | 23 | 21 | 33 |
Thứ 7, ngày 12/07 | |||
16h00 | Iwaki FC | 1 - 1 | V-Varen Nagasaki |
16h00 | Mito Hollyhock | 3 - 0 | Kataller Toyama |
16h00 | Blaublitz Akita | 3 - 2 | Roas. Kumamoto |
16h05 | FC Imabari | 1 - 0 | Ehime FC |
16h30 | Ventforet Kofu | 1 - 0 | Omiya Ardija |
17h00 | Renofa Yamaguchi | 0 - 0 | Tokushima Vortis |
17h00 | Fujieda MYFC | 1 - 1 | Vegalta Sendai |
17h00 | Montedio Yama. | 0 - 1 | JEF United Chiba |
17h00 | Sagan Tosu | 2 - 1 | Oita Trinita |
17h30 | Jubilo Iwata | 5 - 1 | Consa. Sapporo |