Hạng 2 Nhật Bản, vòng 11
FT
11/06 | JEF United Chiba | 1 - 1 | Roas. Kumamoto |
29/04 | Roas. Kumamoto | 0 - 0 | JEF United Chiba |
14/07 | JEF United Chiba | 0 - 2 | Roas. Kumamoto |
30/03 | Roas. Kumamoto | 1 - 0 | JEF United Chiba |
03/09 | JEF United Chiba | 1 - 0 | Roas. Kumamoto |
15/09 | Roas. Kumamoto | 2 - 1 | Tokushima Vortis |
30/08 | Kataller Toyama | 0 - 1 | Roas. Kumamoto |
23/08 | Omiya Ardija | 1 - 0 | Roas. Kumamoto |
16/08 | Roas. Kumamoto | 2 - 1 | Fujieda MYFC |
09/08 | FC Imabari | 3 - 2 | Roas. Kumamoto |
14/09 | Renofa Yamaguchi | 2 - 1 | JEF United Chiba |
30/08 | JEF United Chiba | 2 - 1 | Ventforet Kofu |
24/08 | Vegalta Sendai | 1 - 0 | JEF United Chiba |
16/08 | JEF United Chiba | 1 - 0 | Tokushima Vortis |
09/08 | Omiya Ardija | 0 - 1 | JEF United Chiba |
Châu Á: 0.89*1/4 : 0*0.99
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên JEF khi thắng 9/14 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: JEF
Tài xỉu: 0.88*2 1/4*0.99
3/5 trận gần đây của RKUM có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của JEF cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
3. | JEF United Chiba | 29 | 15 | 6 | 8 | 40 | 27 | 8 | 3 | 3 | 22 | 13 | 7 | 3 | 5 | 18 | 14 | 32 | 51 |
16. | Roas. Kumamoto | 29 | 9 | 6 | 14 | 35 | 43 | 6 | 3 | 6 | 19 | 20 | 3 | 3 | 8 | 16 | 23 | 21 | 33 |
Thứ 6, ngày 25/04 | |||
17h00 | Fujieda MYFC | 0 - 2 | Roas. Kumamoto |
17h00 | Omiya Ardija | 1 - 0 | Consa. Sapporo |
17h00 | Sagan Tosu | 2 - 1 | Montedio Yama. |
17h00 | Jubilo Iwata | 0 - 3 | Oita Trinita |
17h00 | JEF United Chiba | 3 - 1 | Blaublitz Akita |
17h00 | V-Varen Nagasaki | 3 - 4 | Iwaki FC |
17h00 | Vegalta Sendai | 1 - 1 | Ehime FC |
17h00 | Mito Hollyhock | 0 - 0 | Ventforet Kofu |
Thứ 7, ngày 26/04 | |||
12h00 | Renofa Yamaguchi | 1 - 2 | FC Imabari |
12h00 | Tokushima Vortis | 1 - 0 | Kataller Toyama |