Hạng 2 Nhật Bản, vòng 11
FT
14/07 | JEF United Chiba | 0 - 2 | Roas. Kumamoto |
30/03 | Roas. Kumamoto | 1 - 0 | JEF United Chiba |
03/09 | JEF United Chiba | 1 - 0 | Roas. Kumamoto |
21/04 | Roas. Kumamoto | 2 - 2 | JEF United Chiba |
25/09 | JEF United Chiba | 0 - 1 | Roas. Kumamoto |
10/11 | Shimizu S-Pulse | 1 - 0 | Roas. Kumamoto |
04/11 | Roas. Kumamoto | 3 - 1 | Vegalta Sendai |
27/10 | Montedio Yama. | 1 - 0 | Roas. Kumamoto |
20/10 | Roas. Kumamoto | 1 - 1 | Renofa Yamaguchi |
06/10 | Roas. Kumamoto | 1 - 2 | Tokushima Vortis |
10/11 | Montedio Yama. | 4 - 0 | JEF United Chiba |
03/11 | JEF United Chiba | 1 - 2 | V-Varen Nagasaki |
26/10 | Fujieda MYFC | 2 - 3 | JEF United Chiba |
19/10 | JEF United Chiba | 2 - 1 | Ventforet Kofu |
05/10 | JEF United Chiba | 1 - 0 | Thespa Kusatsu |
Châu Á: 0.89*1/4 : 0*0.99
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên JEF khi thắng 9/14 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: JEF
Tài xỉu: 0.88*2 1/4*0.99
3/5 trận gần đây của RKUM có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của JEF cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
7. | JEF United Chiba | 38 | 19 | 4 | 15 | 67 | 48 | 12 | 1 | 6 | 46 | 23 | 7 | 3 | 9 | 21 | 25 | 52 | 61 |
12. | Roas. Kumamoto | 38 | 13 | 7 | 18 | 53 | 62 | 4 | 5 | 10 | 25 | 32 | 9 | 2 | 8 | 28 | 30 | 35 | 46 |
Thứ 7, ngày 20/04 | |||
12h00 | Okayama | 2 - 0 | Roas. Kumamoto |
12h00 | Fujieda MYFC | 0 - 1 | Tokushima Vortis |
12h00 | Ventforet Kofu | 4 - 1 | Thespa Kusatsu |
12h00 | Shimizu S-Pulse | 3 - 2 | Vegalta Sendai |
12h00 | Montedio Yama. | 2 - 1 | Ehime FC |
C.Nhật, ngày 21/04 | |||
12h00 | JEF United Chiba | 1 - 2 | Blaublitz Akita |
12h00 | V-Varen Nagasaki | 1 - 0 | Yokohama FC |
12h00 | Oita Trinita | 0 - 2 | Iwaki FC |
12h00 | Renofa Yamaguchi | 1 - 2 | Mito Hollyhock |
12h00 | Kagoshima | 2 - 1 | Tochigi SC |