VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ, vòng 18
FT
23/04 | Rizespor | 5 - 3 | Genclerbirligi |
26/11 | Genclerbirligi | 1 - 3 | Rizespor |
24/04 | Genclerbirligi | 2 - 1 | Rizespor |
03/01 | Rizespor | 1 - 1 | Genclerbirligi |
21/01 | Rizespor | 2 - 0 | Genclerbirligi |
10/08 | Rizespor | 0 - 3 | Goztepe |
17/07 | Konyaspor | 2 - 1 | Rizespor |
08/07 | Rizespor | 1 - 3 | Dinamo Tbilisi |
31/05 | Rizespor | 5 - 2 | Hatayspor |
25/05 | Besiktas | 1 - 2 | Rizespor |
09/08 | Samsunspor | 2 - 1 | Genclerbirligi |
10/05 | Malatyaspor | 0 - 5 | Genclerbirligi |
04/05 | Genclerbirligi | 1 - 0 | Sakaryaspor |
27/04 | Adanaspor | 0 - 5 | Genclerbirligi |
20/04 | Genclerbirligi | 1 - 1 | Bandirmaspor |
Châu Á: -0.99*0 : 1/4*0.89
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên GENC khi thắng 6/13 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: GENC
Tài xỉu: 0.91*2 1/2*0.97
5 trận gần đây của GENC có từ 3 bàn trở lên. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
14. | Genclerbirligi | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | 0 | 0 |
18. | Rizespor | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | -1 | 0 |