VĐQG Latvia, vòng 21
FT
| 03/10 | Riga FC | 3 - 0 | FK Liepaja |
| 18/09 | FK Liepaja | 0 - 4 | Riga FC |
| 19/07 | FK Liepaja | 2 - 3 | Riga FC |
| 19/05 | Riga FC | 2 - 0 | FK Liepaja |
| 03/04 | FK Liepaja | 2 - 5 | Riga FC |
| 08/11 | Riga FC | 3 - 4 | Rigas Futbola Skola |
| 02/11 | Grobiņas SC/LFS | 1 - 1 | Riga FC |
| 30/10 | Riga FC | 1 - 2 | FK Auda |
| 24/10 | Riga FC | 0 - 0 | FK Tukums 2000 |
| 19/10 | METTA/LU Riga | 0 - 1 | Riga FC |
| 02/11 | BFC Daugavpils | 1 - 2 | FK Liepaja |
| 25/10 | FK Liepaja | 2 - 2 | Jelgava |
| 20/10 | FK Auda | 1 - 2 | FK Liepaja |
| 03/10 | Riga FC | 3 - 0 | FK Liepaja |
| 28/09 | FK Liepaja | 2 - 2 | Rigas Futbola Skola |
Châu Á: 0.91*0 : 2*0.79
Cả 2 đội đều thi đấu ổn định: thắng 3/5 trận gần đây. Lịch sử đối đầu gọi tên RIFC khi thắng 14/25 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: RIFC
Tài xỉu: 0.90*3 1/4*0.80
3/5 trận gần đây của RIFC có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của FKLI cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
| XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
| TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | ||||
| 1. | Riga FC | 36 | 27 | 7 | 2 | 85 | 27 | 12 | 4 | 2 | 42 | 13 | 15 | 3 | 0 | 43 | 14 | 83 | 88 |
| 3. | FK Liepaja | 35 | 18 | 7 | 10 | 59 | 51 | 9 | 6 | 3 | 33 | 21 | 9 | 1 | 7 | 26 | 30 | 49 | 61 |