Số liệu thống kê, nhận định **RFCU LUXEMBURG gặp HOSTERT
Số liệu đối đầu **RFCU Luxemburg gặp Hostert
05/03 |
**RFCU Luxemburg |
2 - 1
|
Hostert |
25/08 |
Hostert |
0 - 3
|
**RFCU Luxemburg |
03/03 |
**RFCU Luxemburg |
2 - 0
|
Hostert |
18/08 |
Hostert |
0 - 4
|
**RFCU Luxemburg |
08/03 |
**RFCU Luxemburg |
0 - 0
|
Hostert |
- PHONG ĐỘ **RFCU LUXEMBURG
08/03 |
**RFCU Luxemburg |
1 - 0
|
Dudelange |
05/03 |
**RFCU Luxemburg |
2 - 1
|
Hostert |
29/02 |
Progres Niedercorn |
1 - 2
|
**RFCU Luxemburg |
23/02 |
**RFCU Luxemburg |
1 - 1
|
Jeunesse Esch |
16/02 |
BB Muhlenbach |
2 - 2
|
**RFCU Luxemburg |
- PHONG ĐỘ HOSTERT
14/09 |
Hostert |
0 - 1
|
Differdange |
31/08 |
UNA Strassen |
4 - 0
|
Hostert |
23/08 |
Hostert |
2 - 1
|
Jeunesse Canach |
16/08 |
UT Petange |
0 - 2
|
Hostert |
10/08 |
Hostert |
0 - 0
|
Rodange 91 |
Bảng xếp hạng, thứ hạng **RFCU Luxemburg gặp Hostert
XH |
ĐỘI BÓNG |
TỔNG |
SÂN NHÀ |
SÂN KHÁCH |
+/- |
ĐIỂM |
TR |
T |
H |
B |
BT |
BB |
T |
H |
B |
BT |
BB |
T |
H |
B |
BT |
BB |
10.
|
Hostert
|
6
|
2
|
1
|
3
|
5
|
10
|
1
|
1
|
2
|
3
|
6
|
1
|
0
|
1
|
2
|
4
|
2
|
7
|