Hạng 2 Nhật Bản, vòng 18
FT
13/03 | Matsumoto Yama. | 1 - 1 | Renofa Yamaguchi |
21/11 | Matsumoto Yama. | 1 - 1 | Renofa Yamaguchi |
28/02 | Renofa Yamaguchi | 0 - 0 | Matsumoto Yama. |
01/11 | Matsumoto Yama. | 2 - 1 | Renofa Yamaguchi |
09/09 | Renofa Yamaguchi | 2 - 2 | Matsumoto Yama. |
10/11 | Renofa Yamaguchi | 0 - 0 | Yokohama FC |
03/11 | Ehime FC | 1 - 1 | Renofa Yamaguchi |
27/10 | Renofa Yamaguchi | 2 - 0 | Ventforet Kofu |
20/10 | Roas. Kumamoto | 1 - 1 | Renofa Yamaguchi |
06/10 | Montedio Yama. | 2 - 0 | Renofa Yamaguchi |
07/12 | Kataller Toyama | 2 - 2 | Matsumoto Yama. |
01/12 | Matsumoto Yama. | 1 - 1 | Fukushima Utd |
24/11 | Azul Claro Numazu | 0 - 1 | Matsumoto Yama. |
16/11 | Matsumoto Yama. | 2 - 1 | Ryukyu |
09/11 | Grulla Morioka | 1 - 6 | Matsumoto Yama. |
Châu Á: 0.96*0 : 0*0.95
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lợi thế sân nhà là điểm tựa để RENO có một trận đấu khả quan.Dự đoán: RENO
Tài xỉu: 0.91*2 1/4*0.99
3/5 trận gần đây của MATS có từ 3 bàn trở lên. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
11. | Renofa Yamaguchi | 38 | 15 | 8 | 15 | 43 | 44 | 9 | 2 | 8 | 26 | 20 | 6 | 6 | 7 | 17 | 24 | 28 | 53 |
Thứ 7, ngày 01/06 | |||
12h00 | Oita Trinita | 1 - 2 | Tokushima Vortis |
12h00 | Fujieda MYFC | 2 - 1 | Ventforet Kofu |
16h00 | JEF United Chiba | 2 - 1 | Okayama |
16h00 | Yokohama FC | 2 - 1 | Ehime FC |
C.Nhật, ngày 02/06 | |||
11h00 | Iwaki FC | 1 - 2 | Vegalta Sendai |
12h00 | Renofa Yamaguchi | 2 - 0 | Shimizu S-Pulse |
12h00 | Kagoshima | 0 - 0 | Blaublitz Akita |
12h00 | Thespa Kusatsu | 0 - 0 | Montedio Yama. |
12h00 | Mito Hollyhock | 2 - 3 | V-Varen Nagasaki |
15h00 | Tochigi SC | 1 - 3 | Roas. Kumamoto |