VĐQG Romania, vòng 24
FT
10/12 | Rapid Bucuresti | 1 - 2 | Voluntari |
08/08 | Voluntari | 2 - 1 | Rapid Bucuresti |
05/02 | Rapid Bucuresti | 4 - 1 | Voluntari |
04/09 | Voluntari | 0 - 1 | Rapid Bucuresti |
09/02 | Voluntari | 0 - 0 | Rapid Bucuresti |
16/03 | Rapid Bucuresti | 1 - 2 | Farul Constanta |
10/03 | Rapid Bucuresti | 4 - 0 | Steaua Bucuresti |
05/03 | Universitatea Craiova | 1 - 1 | Rapid Bucuresti |
29/02 | Rapid Bucuresti | 4 - 1 | UTA Arad |
25/02 | Politehnica Iasi | 3 - 1 | Rapid Bucuresti |
18/03 | UTA Arad | 4 - 3 | Voluntari |
09/03 | Voluntari | 0 - 0 | Universitaea Cluj |
04/03 | Sepsi OSK | 4 - 0 | Voluntari |
01/03 | Voluntari | 1 - 2 | Steaua Bucuresti |
27/02 | Universitatea Craiova | 2 - 1 | Voluntari |
Châu Á: 0.82*0 : 1/2*1.00
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên VOLUN khi thắng 1/2 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: VOLUN
Tài xỉu: 0.92*2*0.88
3/5 trận gần đây của RBU có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của VOLUN cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
2. | Rapid Bucuresti | 30 | 15 | 10 | 5 | 55 | 32 | 10 | 2 | 3 | 36 | 18 | 5 | 8 | 2 | 19 | 14 | 50 | 55 |
15. | Voluntari | 30 | 6 | 10 | 14 | 31 | 49 | 3 | 5 | 7 | 15 | 21 | 3 | 5 | 7 | 16 | 28 | 17 | 28 |
Thứ 6, ngày 02/02 | |||
22h00 | Botosani | 2 - 1 | Politehnica Iasi |
Thứ 7, ngày 03/02 | |||
01h00 | FC U Craiova 1948 | 2 - 1 | Dinamo Bucuresti |
22h00 | Petrolul Ploiesti | 1 - 2 | CFR Cluj |
C.Nhật, ngày 04/02 | |||
01h00 | Rapid Bucuresti | 2 - 1 | Otelul Galati |
18h00 | Universitaea Cluj | 1 - 3 | UTA Arad |
20h30 | Sepsi OSK | 1 - 3 | Universitatea Craiova |
Thứ 2, ngày 05/02 | |||
22h00 | Voluntari | 1 - 1 | Hermannstadt |
Thứ 3, ngày 06/02 | |||
01h00 | Steaua Bucuresti | 1 - 1 | Farul Constanta |