VĐQG Romania, vòng Playoff 13
FT
| 03/11 | Universitatea Craiova | 2 - 2 | Rapid Bucuresti |
| 03/05 | Universitatea Craiova | 1 - 2 | Rapid Bucuresti |
| 30/03 | Rapid Bucuresti | 1 - 2 | Universitatea Craiova |
| 26/01 | Rapid Bucuresti | 1 - 0 | Universitatea Craiova |
| 01/09 | Universitatea Craiova | 1 - 1 | Rapid Bucuresti |
| 03/11 | Universitatea Craiova | 2 - 2 | Rapid Bucuresti |
| 31/10 | CSC Dumbravita | 0 - 4 | Rapid Bucuresti |
| 28/10 | Rapid Bucuresti | 4 - 1 | Unirea Slobozia |
| 20/10 | Dinamo Bucuresti | 0 - 2 | Rapid Bucuresti |
| 05/10 | Rapid Bucuresti | 3 - 1 | Farul Constanta |
| 03/11 | Universitatea Craiova | 2 - 2 | Rapid Bucuresti |
| 29/10 | Sanatatea Cluj | 1 - 4 | Universitatea Craiova |
| 26/10 | FC Metaloglobus | 0 - 0 | Universitatea Craiova |
| 24/10 | Universitatea Craiova | 1 - 1 | FC Noah |
| 18/10 | Universitatea Craiova | 3 - 1 | Unirea Slobozia |
Châu Á: -0.86*0 : 0*0.66
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên CSCR khi thắng 5/9 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: CSCR
Tài xỉu: 1.00*2 1/2*0.80
3/5 trận gần đây của RBU có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của CSCR cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
| XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
| TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | ||||
| 1. | Rapid Bucuresti | 15 | 9 | 5 | 1 | 27 | 12 | 4 | 2 | 1 | 15 | 8 | 5 | 3 | 0 | 12 | 4 | 26 | 32 |
| 3. | Universitatea Craiova | 15 | 8 | 5 | 2 | 26 | 16 | 6 | 2 | 0 | 17 | 7 | 2 | 3 | 2 | 9 | 9 | 24 | 29 |