VĐQG Romania, vòng 18
FT
03/05 | Universitatea Craiova | 1 - 2 | Rapid Bucuresti |
30/03 | Rapid Bucuresti | 1 - 2 | Universitatea Craiova |
26/01 | Rapid Bucuresti | 1 - 0 | Universitatea Craiova |
01/09 | Universitatea Craiova | 1 - 1 | Rapid Bucuresti |
30/04 | Rapid Bucuresti | 1 - 2 | Universitatea Craiova |
13/05 | Dinamo Bucuresti | 0 - 0 | Rapid Bucuresti |
03/05 | Universitatea Craiova | 1 - 2 | Rapid Bucuresti |
28/04 | Rapid Bucuresti | 1 - 2 | Steaua Bucuresti |
23/04 | Hermannstadt | 2 - 1 | Rapid Bucuresti |
20/04 | Rapid Bucuresti | 0 - 2 | Universitaea Cluj |
11/05 | Universitatea Craiova | 2 - 2 | CFR Cluj |
03/05 | Universitatea Craiova | 1 - 2 | Rapid Bucuresti |
27/04 | Universitaea Cluj | 2 - 1 | Universitatea Craiova |
22/04 | Dinamo Bucuresti | 0 - 2 | Universitatea Craiova |
14/04 | Universitatea Craiova | 0 - 0 | Steaua Bucuresti |
Châu Á: 0.80*0 : 0*-0.98
RBU đang chơi KHÔNG TỐT (thua 3/5 trận gần đây). Mặt khác, CSCR thi đấu TỰ TIN (thắng 4/5 trận gần nhất).Dự đoán: CSCR
Tài xỉu: 0.90*2*0.90
3/5 trận gần đây của RBU có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của CSCR cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
3. | Universitatea Craiova | 31 | 15 | 10 | 6 | 48 | 28 | 10 | 5 | 1 | 31 | 12 | 5 | 5 | 5 | 17 | 16 | 42 | 55 |
6. | Rapid Bucuresti | 31 | 11 | 14 | 6 | 38 | 29 | 8 | 6 | 1 | 22 | 10 | 3 | 8 | 5 | 16 | 19 | 32 | 47 |
Thứ 6, ngày 29/11 | |||
22h00 | Botosani | 0 - 0 | Farul Constanta |
Thứ 7, ngày 30/11 | |||
01h45 | Rapid Bucuresti | 1 - 1 | Petrolul Ploiesti |
20h00 | Unirea Slobozia | 1 - 2 | Hermannstadt |
22h30 | Gloria Buzau | 2 - 0 | Politehnica Iasi |
C.Nhật, ngày 01/12 | |||
01h30 | Dinamo Bucuresti | 1 - 1 | Sepsi OSK |
Thứ 2, ngày 02/12 | |||
01h30 | Universitatea Craiova | 0 - 2 | CFR Cluj |
22h30 | Universitaea Cluj | 0 - 1 | UTA Arad |
Thứ 3, ngày 03/12 | |||
01h30 | Otelul Galati | 1 - 4 | Steaua Bucuresti |