VĐQG Romania, vòng 2
FT
18/08 | Rapid Bucuresti | 2 - 2 | Steaua Bucuresti |
28/04 | Rapid Bucuresti | 1 - 2 | Steaua Bucuresti |
17/03 | Steaua Bucuresti | 3 - 3 | Rapid Bucuresti |
03/03 | Rapid Bucuresti | 0 - 0 | Steaua Bucuresti |
28/10 | Steaua Bucuresti | 0 - 0 | Rapid Bucuresti |
13/09 | Universitaea Cluj | 0 - 0 | Rapid Bucuresti |
30/08 | Rapid Bucuresti | 2 - 0 | UTA Arad |
23/08 | FC Metaloglobus | 1 - 2 | Rapid Bucuresti |
18/08 | Rapid Bucuresti | 2 - 2 | Steaua Bucuresti |
12/08 | Otelul Galati | 1 - 1 | Rapid Bucuresti |
15/09 | Steaua Bucuresti | 1 - 1 | FK Csikszereda |
01/09 | CFR Cluj | 2 - 2 | Steaua Bucuresti |
29/08 | Steaua Bucuresti | 3 - 0 | Aberdeen |
25/08 | Steaua Bucuresti | 0 - 2 | Arges Pitesti |
22/08 | Aberdeen | 2 - 2 | Steaua Bucuresti |
Châu Á: 0.71*1/4 : 0*-0.85
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên SBU khi thắng 4/6 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: SBU
Tài xỉu: 0.90*2 1/4*0.96
3/5 trận gần đây của RBU có từ 3 bàn trở lên. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
2. | Rapid Bucuresti | 9 | 5 | 4 | 0 | 14 | 6 | 2 | 2 | 0 | 7 | 4 | 3 | 2 | 0 | 7 | 2 | 14 | 19 |
11. | Steaua Bucuresti | 9 | 1 | 4 | 4 | 11 | 15 | 0 | 2 | 3 | 3 | 7 | 1 | 2 | 1 | 8 | 8 | 7 | 7 |
Thứ 6, ngày 18/07 | |||
22h59 | Hermannstadt | 2 - 2 | FC Metaloglobus |
Thứ 7, ngày 19/07 | |||
01h30 | Universitatea Craiova | 3 - 1 | Arges Pitesti |
22h30 | Universitaea Cluj | 1 - 1 | UTA Arad |
C.Nhật, ngày 20/07 | |||
01h30 | Petrolul Ploiesti | 0 - 1 | Steaua Bucuresti |
22h30 | Farul Constanta | 3 - 2 | Otelul Galati |
Thứ 2, ngày 21/07 | |||
01h30 | Rapid Bucuresti | 1 - 1 | CFR Cluj |
22h59 | Unirea Slobozia | 6 - 1 | FK Csikszereda |
Thứ 3, ngày 22/07 | |||
01h30 | Dinamo Bucuresti | 0 - 0 | Botosani |