VĐQG Romania, vòng 25
FT
20/01 | Rapid Bucuresti | 4 - 3 | FC U Craiova 1948 |
26/08 | FC U Craiova 1948 | 3 - 5 | Rapid Bucuresti |
11/02 | Rapid Bucuresti | 1 - 2 | FC U Craiova 1948 |
11/09 | FC U Craiova 1948 | 1 - 0 | Rapid Bucuresti |
10/05 | Rapid Bucuresti | 2 - 3 | FC U Craiova 1948 |
16/04 | Rapid Bucuresti | 0 - 1 | Sepsi OSK |
07/04 | Rapid Bucuresti | 1 - 4 | CFR Cluj |
31/03 | Universitatea Craiova | 2 - 1 | Rapid Bucuresti |
16/03 | Rapid Bucuresti | 1 - 2 | Farul Constanta |
10/03 | Rapid Bucuresti | 4 - 0 | Steaua Bucuresti |
14/04 | Botosani | 4 - 1 | FC U Craiova 1948 |
08/04 | Politehnica Iasi | 0 - 0 | FC U Craiova 1948 |
03/04 | FC U Craiova 1948 | 0 - 0 | Voluntari |
31/03 | FC U Craiova 1948 | 1 - 2 | Otelul Galati |
19/03 | Petrolul Ploiesti | 1 - 0 | FC U Craiova 1948 |
Châu Á: **
Cả 2 đội đều thi đấu ổn định: thắng 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên UCR khi thắng 3/5 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: UCR
Tài xỉu: **
4/5 trận gần đây của UCR có ít hơn 3 bàn. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
2. | Rapid Bucuresti | 30 | 15 | 10 | 5 | 55 | 32 | 10 | 2 | 3 | 36 | 18 | 5 | 8 | 2 | 19 | 14 | 50 | 55 |
13. | FC U Craiova 1948 | 30 | 9 | 4 | 17 | 43 | 50 | 6 | 2 | 7 | 28 | 27 | 3 | 2 | 10 | 15 | 23 | 26 | 31 |
Thứ 6, ngày 09/02 | |||
22h00 | Otelul Galati | 1 - 0 | FC U Craiova 1948 |
Thứ 7, ngày 10/02 | |||
01h00 | Universitatea Craiova | 2 - 2 | Universitaea Cluj |
19h00 | Politehnica Iasi | 0 - 0 | Voluntari |
C.Nhật, ngày 11/02 | |||
02h15 | CFR Cluj | 0 - 1 | Rapid Bucuresti |
23h15 | Hermannstadt | 0 - 0 | Petrolul Ploiesti |
Thứ 2, ngày 12/02 | |||
01h45 | Steaua Bucuresti | 1 - 0 | Sepsi OSK |
22h00 | UTA Arad | 2 - 2 | Botosani |
Thứ 3, ngày 13/02 | |||
01h00 | Farul Constanta | 0 - 2 | Dinamo Bucuresti |