VĐQG Romania, vòng Playoff 5
FT
23/12 | Dinamo Bucuresti | 0 - 0 | Rapid Bucuresti |
19/08 | Rapid Bucuresti | 1 - 1 | Dinamo Bucuresti |
28/01 | Dinamo Bucuresti | 1 - 2 | Rapid Bucuresti |
02/09 | Rapid Bucuresti | 4 - 0 | Dinamo Bucuresti |
14/03 | Rapid Bucuresti | 3 - 1 | Dinamo Bucuresti |
30/03 | Rapid Bucuresti | 1 - 2 | Universitatea Craiova |
17/03 | Steaua Bucuresti | 3 - 3 | Rapid Bucuresti |
09/03 | Hermannstadt | 1 - 0 | Rapid Bucuresti |
03/03 | Rapid Bucuresti | 0 - 0 | Steaua Bucuresti |
25/02 | Farul Constanta | 1 - 3 | Rapid Bucuresti |
31/03 | Dinamo Bucuresti | 1 - 2 | Steaua Bucuresti |
16/03 | CFR Cluj | 3 - 1 | Dinamo Bucuresti |
11/03 | UTA Arad | 0 - 2 | Dinamo Bucuresti |
04/03 | Dinamo Bucuresti | 2 - 0 | Hermannstadt |
24/02 | Steaua Bucuresti | 2 - 1 | Dinamo Bucuresti |
Châu Á: 0.87*0 : 1/2*0.95
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên DBU khi thắng 7/13 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: DBU
Tài xỉu: -0.97*2 1/4*0.79
3/5 trận gần đây của RBU có ít hơn 3 bàn. 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
5. | Dinamo Bucuresti | 31 | 13 | 12 | 6 | 42 | 29 | 8 | 5 | 2 | 21 | 11 | 5 | 7 | 4 | 21 | 18 | 36 | 51 |
6. | Rapid Bucuresti | 31 | 11 | 14 | 6 | 38 | 29 | 8 | 6 | 1 | 22 | 10 | 3 | 8 | 5 | 16 | 19 | 32 | 47 |
Thứ 6, ngày 28/03 | |||
22h30 | Unirea Slobozia | 0 - 0 | Petrolul Ploiesti |
Thứ 7, ngày 29/03 | |||
01h30 | Sepsi OSK | 0 - 2 | Hermannstadt |
19h30 | Botosani | 4 - 3 | Farul Constanta |
C.Nhật, ngày 30/03 | |||
01h00 | Rapid Bucuresti | 1 - 2 | Universitatea Craiova |
19h00 | Politehnica Iasi | 4 - 0 | UTA Arad |
Thứ 2, ngày 31/03 | |||
00h30 | Dinamo Bucuresti | 1 - 2 | Steaua Bucuresti |
21h30 | Gloria Buzau | 0 - 2 | Otelul Galati |