VĐQG Romania, vòng Playoff 10
FT
15/04 | CFR Cluj | 1 - 1 | Rapid Bucuresti |
20/12 | Rapid Bucuresti | 0 - 2 | CFR Cluj |
24/11 | CFR Cluj | 1 - 1 | Rapid Bucuresti |
21/07 | Rapid Bucuresti | 2 - 2 | CFR Cluj |
06/05 | CFR Cluj | 3 - 2 | Rapid Bucuresti |
03/05 | Universitatea Craiova | 1 - 2 | Rapid Bucuresti |
28/04 | Rapid Bucuresti | 1 - 2 | Steaua Bucuresti |
23/04 | Hermannstadt | 2 - 1 | Rapid Bucuresti |
20/04 | Rapid Bucuresti | 0 - 2 | Universitaea Cluj |
15/04 | CFR Cluj | 1 - 1 | Rapid Bucuresti |
11/05 | Universitatea Craiova | 2 - 2 | CFR Cluj |
04/05 | CFR Cluj | 1 - 0 | Universitaea Cluj |
29/04 | Dinamo Bucuresti | 1 - 1 | CFR Cluj |
25/04 | CFR Cluj | 4 - 1 | Farul Constanta |
21/04 | Steaua Bucuresti | 3 - 2 | CFR Cluj |
Châu Á: 0.82*1/4 : 0*1.00
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên RBU khi thắng 6/10 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: RBU
Tài xỉu: 0.95*2 1/4*0.85
3/5 trận gần đây của RBU có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của CLU cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
1. | CFR Cluj | 31 | 15 | 12 | 4 | 59 | 33 | 10 | 3 | 2 | 36 | 18 | 5 | 9 | 2 | 23 | 15 | 55 | 57 |
6. | Rapid Bucuresti | 31 | 11 | 14 | 6 | 38 | 29 | 8 | 6 | 1 | 22 | 10 | 3 | 8 | 5 | 16 | 19 | 32 | 47 |
Thứ 6, ngày 02/05 | |||
21h30 | Politehnica Iasi | 0 - 0 | Sepsi OSK |
Thứ 7, ngày 03/05 | |||
00h30 | Universitatea Craiova | 1 - 2 | Rapid Bucuresti |
17h45 | Botosani | 1 - 1 | Unirea Slobozia |
22h15 | Farul Constanta | 1 - 0 | Gloria Buzau |
C.Nhật, ngày 04/05 | |||
01h00 | CFR Cluj | 1 - 0 | Universitaea Cluj |
Thứ 2, ngày 05/05 | |||
00h45 | Otelul Galati | 1 - 2 | Hermannstadt |
21h30 | UTA Arad | 2 - 0 | Petrolul Ploiesti |
Thứ 3, ngày 06/05 | |||
00h30 | Steaua Bucuresti | 3 - 1 | Dinamo Bucuresti |