VĐQG Romania, vòng Playoff 10
FT
07/04 | Rapid Bucuresti | 1 - 4 | CFR Cluj |
11/02 | CFR Cluj | 0 - 1 | Rapid Bucuresti |
07/12 | Rapid Bucuresti | 0 - 0 | CFR Cluj |
26/09 | Rapid Bucuresti | 3 - 1 | CFR Cluj |
02/05 | Rapid Bucuresti | 3 - 1 | CFR Cluj |
24/04 | Farul Constanta | 3 - 1 | Rapid Bucuresti |
21/04 | Steaua Bucuresti | 2 - 2 | Rapid Bucuresti |
16/04 | Rapid Bucuresti | 0 - 1 | Sepsi OSK |
07/04 | Rapid Bucuresti | 1 - 4 | CFR Cluj |
31/03 | Universitatea Craiova | 2 - 1 | Rapid Bucuresti |
20/04 | Farul Constanta | 5 - 1 | CFR Cluj |
15/04 | CFR Cluj | 0 - 1 | Steaua Bucuresti |
07/04 | Rapid Bucuresti | 1 - 4 | CFR Cluj |
02/04 | Corvinul Hunedoara | 4 - 0 | CFR Cluj |
30/03 | Sepsi OSK | 1 - 1 | CFR Cluj |
Châu Á: 0.82*1/4 : 0*1.00
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên RBU khi thắng 6/10 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: RBU
Tài xỉu: 0.95*2 1/4*0.85
3/5 trận gần đây của RBU có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của CLU cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
2. | Rapid Bucuresti | 30 | 15 | 10 | 5 | 55 | 32 | 10 | 2 | 3 | 36 | 18 | 5 | 8 | 2 | 19 | 14 | 50 | 55 |
3. | CFR Cluj | 30 | 15 | 8 | 7 | 54 | 29 | 10 | 4 | 1 | 29 | 6 | 5 | 4 | 6 | 25 | 23 | 47 | 53 |
Thứ 3, ngày 23/04 | |||
21h00 | Voluntari | 0 - 0 | FC U Craiova 1948 |
23h30 | Botosani | 2 - 1 | Dinamo Bucuresti |
Thứ 4, ngày 24/04 | |||
20h45 | Universitaea Cluj | 1 - 0 | Politehnica Iasi |
23h00 | Farul Constanta | 3 - 1 | Rapid Bucuresti |
Thứ 5, ngày 25/04 | |||
01h45 | Sepsi OSK | 2 - 2 | Steaua Bucuresti |
20h45 | UTA Arad | vs | Otelul Galati |
23h00 | Hermannstadt | vs | Petrolul Ploiesti |
Thứ 6, ngày 26/04 | |||
01h45 | Universitatea Craiova | vs | CFR Cluj |