VĐQG Đan Mạch, vòng 14
FT
17/03 | Nordsjaelland | 1 - 1 | Randers |
13/08 | Randers | 0 - 5 | Nordsjaelland |
23/05 | Nordsjaelland | 3 - 1 | Randers |
18/04 | Randers | 1 - 1 | Nordsjaelland |
23/10 | Randers | 0 - 2 | Nordsjaelland |
20/04 | Randers | 2 - 2 | Odense BK |
14/04 | Vejle | 1 - 2 | Randers |
07/04 | Hvidovre IF | 1 - 3 | Randers |
31/03 | Randers | 6 - 2 | Lyngby |
17/03 | Nordsjaelland | 1 - 1 | Randers |
23/04 | Nordsjaelland | 7 - 2 | Aarhus AGF |
16/04 | Silkeborg IF | 0 - 1 | Nordsjaelland |
12/04 | Aarhus AGF | 1 - 0 | Nordsjaelland |
07/04 | Nordsjaelland | 2 - 1 | Kobenhavn |
01/04 | Midtjylland | 2 - 3 | Nordsjaelland |
Châu Á: 1.00*0 : 0*0.88
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên NORD khi thắng 15/27 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: NORD
Tài xỉu: 0.83*2 1/2*-0.96
4/5 trận gần đây của RAND có từ 3 bàn trở lên. 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
4. | Nordsjaelland | 26 | 14 | 7 | 5 | 48 | 26 | 8 | 4 | 1 | 29 | 12 | 6 | 3 | 4 | 19 | 14 | 43 | 49 |
6. | Randers | 26 | 8 | 9 | 9 | 36 | 43 | 4 | 5 | 4 | 18 | 20 | 4 | 4 | 5 | 18 | 23 | 27 | 33 |