VĐQG Đan Mạch, vòng 9
FT
28/09 | Aarhus AGF | 2 - 2 | Randers |
31/10 | Aarhus AGF | 2 - 1 | Randers |
24/09 | Randers | 1 - 1 | Aarhus AGF |
31/05 | Randers | 1 - 3 | Aarhus AGF |
04/04 | Aarhus AGF | 1 - 1 | Randers |
10/11 | Silkeborg IF | 1 - 0 | Randers |
02/11 | Sonderjyske | 1 - 4 | Randers |
29/10 | Randers | 4 - 0 | Nordsjaelland |
20/10 | Aalborg BK | 0 - 2 | Randers |
06/10 | Randers | 1 - 1 | Lyngby |
23/11 | Nordsjaelland | 1 - 0 | Aarhus AGF |
11/11 | Aarhus AGF | 1 - 1 | Kobenhavn |
08/11 | Skive IK | 2 - 2 | Aarhus AGF |
03/11 | Aarhus AGF | 2 - 1 | Lyngby |
28/10 | Midtjylland | 2 - 0 | Aarhus AGF |
Châu Á: -0.94*1/4 : 0*0.82
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên RAND khi thắng 19/35 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: RAND
Tài xỉu: 0.87*2 1/4*1.00
3/5 trận gần đây của AHU có ít hơn 3 bàn. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
1. | Aarhus AGF | 16 | 7 | 6 | 3 | 29 | 16 | 5 | 4 | 0 | 21 | 9 | 2 | 2 | 3 | 8 | 7 | 26 | 27 |
6. | Randers | 15 | 6 | 6 | 3 | 27 | 18 | 3 | 2 | 2 | 12 | 8 | 3 | 4 | 1 | 15 | 10 | 24 | 24 |