VĐQG Đan Mạch, vòng 9
FT
01/03 | Randers | 1 - 1 | Aarhus AGF |
28/09 | Aarhus AGF | 2 - 2 | Randers |
31/10 | Aarhus AGF | 2 - 1 | Randers |
24/09 | Randers | 1 - 1 | Aarhus AGF |
31/05 | Randers | 1 - 3 | Aarhus AGF |
16/03 | Midtjylland | 4 - 2 | Randers |
11/03 | Randers | 4 - 2 | Brondby |
01/03 | Randers | 1 - 1 | Aarhus AGF |
22/02 | Lyngby | 0 - 0 | Randers |
18/02 | Randers | 1 - 2 | Kobenhavn |
30/03 | Aarhus AGF | 2 - 0 | Nordsjaelland |
20/03 | Aarhus AGF | 1 - 1 | Aalborg BK |
16/03 | Vejle | 3 - 2 | Aarhus AGF |
09/03 | Aarhus AGF | 1 - 1 | Viborg |
01/03 | Randers | 1 - 1 | Aarhus AGF |
Châu Á: -0.94*1/4 : 0*0.82
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên RAND khi thắng 19/35 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: RAND
Tài xỉu: 0.87*2 1/4*1.00
3/5 trận gần đây của AHU có ít hơn 3 bàn. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
3. | Aarhus AGF | 23 | 10 | 9 | 4 | 44 | 23 | 7 | 5 | 0 | 28 | 10 | 3 | 4 | 4 | 16 | 13 | 40 | 39 |
5. | Randers | 22 | 9 | 8 | 5 | 39 | 28 | 5 | 3 | 3 | 20 | 13 | 4 | 5 | 2 | 19 | 15 | 34 | 35 |