VĐQG Đan Mạch, vòng 29
FT
31/10 | Aarhus AGF | 2 - 1 | Randers |
24/09 | Randers | 1 - 1 | Aarhus AGF |
31/05 | Randers | 1 - 3 | Aarhus AGF |
04/04 | Aarhus AGF | 1 - 1 | Randers |
14/03 | Randers | 1 - 2 | Aarhus AGF |
20/04 | Randers | 2 - 2 | Odense BK |
14/04 | Vejle | 1 - 2 | Randers |
07/04 | Hvidovre IF | 1 - 3 | Randers |
31/03 | Randers | 6 - 2 | Lyngby |
17/03 | Nordsjaelland | 1 - 1 | Randers |
23/04 | Nordsjaelland | 7 - 2 | Aarhus AGF |
14/04 | Aarhus AGF | 2 - 2 | Brondby |
12/04 | Aarhus AGF | 1 - 0 | Nordsjaelland |
07/04 | Aarhus AGF | 0 - 1 | Midtjylland |
01/04 | Silkeborg IF | 2 - 2 | Aarhus AGF |
Châu Á: 0.84*1/2 : 0*-0.96
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên RAND khi thắng 17/33 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: RAND
Tài xỉu: 0.96*2 1/2*0.92
4/5 trận gần đây của RAND có ít hơn 3 bàn. 5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
5. | Aarhus AGF | 26 | 9 | 11 | 6 | 32 | 33 | 5 | 4 | 4 | 16 | 17 | 4 | 7 | 2 | 16 | 16 | 26 | 38 |
6. | Randers | 26 | 8 | 9 | 9 | 36 | 43 | 4 | 5 | 4 | 18 | 20 | 4 | 4 | 5 | 18 | 23 | 27 | 33 |