VĐQG Séc, vòng Play off
FT
04/06 | Pardubice | 0 - 0 | Pribram |
01/06 | Pribram | 0 - 2 | Pardubice |
29/06 | Pardubice | 2 - 1 | Pribram |
23/05 | Pribram | 0 - 1 | Pardubice |
30/01 | Pardubice | 1 - 0 | Pribram |
04/02 | Slavia Praha B | 1 - 2 | Pribram |
25/01 | Taborsko | 2 - 0 | Pribram |
11/01 | Jablonec | 5 - 2 | Pribram |
25/05 | Pribram | 2 - 0 | MFK Vyskov |
19/05 | Varnsdorf | 1 - 0 | Pribram |
03/05 | Dukla Praha | 2 - 0 | Pardubice |
26/04 | Slovacko | 1 - 0 | Pardubice |
19/04 | Pardubice | 1 - 2 | Sparta Praha |
13/04 | Jablonec | 1 - 0 | Pardubice |
05/04 | Pardubice | 2 - 0 | Bohemians 1905 |
Châu Á: **
Cả 2 đội đều thi đấu ổn định: thắng 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên PARD khi thắng 3/5 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: PARD
Tài xỉu: **
3/5 trận gần đây của PRIB có từ 3 bàn trở lên. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
15. | Pardubice | 30 | 4 | 7 | 19 | 22 | 49 | 3 | 4 | 8 | 12 | 18 | 1 | 3 | 11 | 10 | 31 | 3 | 19 |
Thứ 7, ngày 26/04 | |||
18h30 | C. Budejovice | 1 - 2 | Mlada Boleslav |
21h00 | Slovacko | 1 - 0 | Pardubice |
C.Nhật, ngày 27/04 | |||
00h00 | Sigma Olomouc | 0 - 5 | Slavia Praha |
18h00 | Teplice | 2 - 2 | Dukla Praha |
20h30 | Banik Ostrava | 1 - 2 | Jablonec |
23h30 | Vik.Plzen | 2 - 0 | Sparta Praha |
Thứ 7, ngày 03/05 | |||
18h30 | Dukla Praha | 2 - 0 | Pardubice |
18h30 | Hradec Kralove | 1 - 0 | MFk Karvina |
21h00 | Slavia Praha | 4 - 3 | Vik.Plzen |
C.Nhật, ngày 04/05 | |||
00h00 | Banik Ostrava | 0 - 0 | Sigma Olomouc |
18h00 | Slovacko | 0 - 0 | C. Budejovice |
20h30 | Mlada Boleslav | 1 - 0 | Teplice |
20h30 | Bohemians 1905 | 4 - 1 | Slovan Liberec |
23h30 | Sparta Praha | 1 - 3 | Jablonec |