VĐQG Mỹ, vòng 27
Louis City SC 4. Evander (90+9')
(Hủy bởi VAR) Antony (83')
Louis City SC 4. Felipe Mora (64')
Louis City SC 3. Felipe Mora (57')
Louis City SC 2. Jonathan Rodriguez (39')
FT
(58') Louis City SC 4. Nokkvi Thorisson
(45+2') Louis City SC 3. Cedric Teuchert
(PEN 36') Louis City SC 2. Eduard Lowen
(10') Louis City SC 1. Simon Becher
90+9'
90+3'
89'
86'
86'
86'
83'
78'
73'
72'
72'
69'
69'
66'
64'
62'
60'
58'
57'
50'
45+2'
39'
36'
34'
10'
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
1 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
09/06 | Portland Timbers | 2 - 1 | St. Louis City SC |
25/08 | Portland Timbers | 4 - 4 | St. Louis City SC |
10/08 | St. Louis City SC | 3 - 1 | Portland Timbers |
09/06 | St. Louis City SC | 0 - 0 | Portland Timbers |
30/04 | St. Louis City SC | 1 - 2 | Portland Timbers |
14/06 | Portland Timbers | 1 - 1 | San Jose EQ |
09/06 | Portland Timbers | 2 - 1 | St. Louis City SC |
29/05 | Portland Timbers | 2 - 1 | Colorado Rapids |
25/05 | Orlando City | 1 - 0 | Portland Timbers |
21/05 | San Jose EQ | 0 - 0 | Portland Timbers |
15/06 | St. Louis City SC | 3 - 3 | LA Galaxy |
09/06 | Portland Timbers | 2 - 1 | St. Louis City SC |
01/06 | St. Louis City SC | 2 - 1 | San Jose EQ |
25/05 | Colorado Rapids | 1 - 0 | St. Louis City SC |
22/05 | Minnesota Utd | 3 - 2 | St. Louis City SC |
Châu Á: 0.92*0 : 3/4*0.96
Cả 2 đội đều thi đấu ổn định: thắng 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên STLC khi thắng 2/4 trận đối đầu gần đây.Dự đoán: STLC
Tài xỉu: 0.88*3 1/4*1.00
5 trận gần đây của PTIM có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của STLC cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
Bảng Tay | |||||||||||||||||||
4. | Portland Timbers | 18 | 8 | 6 | 4 | 28 | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 24 | 30 |
14. | St. Louis City SC | 18 | 3 | 6 | 9 | 17 | 26 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 8 | 15 |