VĐQG Romania, vòng 14
FT
(83') P. Batin (Kiến tạo: R. Gradinaru)
(80') C. Bumba (Kiến tạo: C. Bud)
(29') C. Bumba (Kiến tạo: A. Marc)
| 03/06 | Concordia Chiajna | 0 - 1 | Poli Timisoara |
| 28/04 | Poli Timisoara | 1 - 0 | Concordia Chiajna |
| 16/10 | Poli Timisoara | 0 - 3 | Concordia Chiajna |
| 15/07 | Concordia Chiajna | 0 - 1 | Poli Timisoara |
| 10/05 | Concordia Chiajna | 3 - 1 | Poli Timisoara |
| 01/12 | Poli Timisoara | 0 - 0 | Arges Pitesti |
| 29/10 | Poli Timisoara | 2 - 0 | Rapid Bucuresti |
| 11/02 | Poli Timisoara | 1 - 2 | Astra Giurgiu |
| 03/06 | Concordia Chiajna | 0 - 1 | Poli Timisoara |
| 29/05 | Poli Timisoara | 1 - 3 | Dinamo Bucuresti |
| 07/02 | Concordia Chiajna | 0 - 2 | Wieczysta Krakow |
| 29/05 | Chindia Targoviste | 1 - 0 | Concordia Chiajna |
| 21/05 | Concordia Chiajna | 2 - 1 | Chindia Targoviste |
| 28/11 | Concordia Chiajna | 0 - 2 | Botosani |
| 24/09 | Concordia Chiajna | 2 - 3 | Voluntari |
Châu Á: 0.82*0 : 1/4*-0.94
TIMI đang chơi KHÔNG TỐT (thua 2/5 trận gần đây). Mặt khác, CCH thi đấu TỰ TIN (thắng 4/5 trận gần nhất).Dự đoán: CCH
Tài xỉu: 0.76*2*-0.90
4/5 trận gần đây của TIMI có ít hơn 3 bàn. 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
| XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
| TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | ||||
| Thứ 6, ngày 24/10 | |||
| 21h30 | FK Csikszereda | 1 - 1 | Petrolul Ploiesti |
| Thứ 7, ngày 25/10 | |||
| 00h30 | Arges Pitesti | 1 - 1 | Dinamo Bucuresti |
| 20h00 | Otelul Galati | 1 - 2 | Universitaea Cluj |
| C.Nhật, ngày 26/10 | |||
| 01h00 | CFR Cluj | 0 - 2 | Farul Constanta |
| 19h00 | FC Metaloglobus | 0 - 0 | Universitatea Craiova |
| Thứ 2, ngày 27/10 | |||
| 01h30 | Steaua Bucuresti | 4 - 0 | UTA Arad |
| 22h30 | Botosani | 2 - 0 | Hermannstadt |
| Thứ 3, ngày 28/10 | |||
| 01h30 | Rapid Bucuresti | 4 - 1 | Unirea Slobozia |