Brazil Paulista, vòng 11
FT
16/03 | Piracicaba/SP | 0 - 1 | Santos/SP |
13/04 | Santos/SP | 3 - 0 | Piracicaba/SP |
19/01 | Santos/SP | 1 - 0 | Piracicaba/SP |
25/02 | Santos/SP | 2 - 1 | Piracicaba/SP |
22/01 | Piracicaba/SP | 1 - 1 | Santos/SP |
27/02 | Piracicaba/SP | 1 - 1 | Juventude/RS |
06/02 | Piracicaba/SP | 1 - 0 | Londrina/PR |
11/04 | Oeste/SP | 1 - 1 | Piracicaba/SP |
03/04 | Piracicaba/SP | 1 - 1 | Linense/SP |
31/03 | Piracicaba/SP | 1 - 1 | Botafogo/SP |
29/10 | Ituano/SP | 0 - 2 | Santos/SP |
23/10 | Santos/SP | 1 - 0 | Ceara/CE |
17/10 | Chapecoense | 3 - 2 | Santos/SP |
13/10 | Santos/SP | 3 - 2 | Mirassol/SP |
08/10 | Goias/GO | 3 - 1 | Santos/SP |
Châu Á: -0.95*3/4 : 0*0.83
Cả 2 đội đều thi đấu ổn định: thắng 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên SAN khi thắng 3/5 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: SAN
Tài xỉu: -0.99*2 1/2*0.85
4/5 trận gần đây của SAN có ít hơn 3 bàn. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
Bảng A | |||||||||||||||||||
1. | Santos/SP | 12 | 8 | 1 | 3 | 18 | 11 | 4 | 3 | 0 | 12 | 6 | 5 | 3 | 1 | 17 | 10 | 15 | 25 |
Thứ 7, ngày 02/03 | |||
04h30 | Botafogo/SP | 1 - 1 | Guarani/SP |
C.Nhật, ngày 03/03 | |||
02h00 | Corinthians/SP | 3 - 2 | Santo Andre/SP |
04h00 | Portuguesa/SP | 1 - 0 | Mirassol/SP |
06h00 | Inter Limeira/SP | 2 - 0 | Ituano/SP |
Thứ 2, ngày 04/03 | |||
02h00 | Sao Bernardo/SP | 2 - 0 | Agua Santa/SP |
03h00 | Ponte Preta/SP | 1 - 1 | Novorizontino/SP |
04h00 | Bragantino/SP | 1 - 0 | Santos/SP |
06h00 | Sao Paulo/SP | 1 - 1 | Palmeiras/SP |