VĐQG Séc, vòng 9
FT
05/04 | Pardubice | 2 - 0 | Bohemians 1905 |
03/11 | Bohemians 1905 | 0 - 0 | Pardubice |
25/05 | Bohemians 1905 | 0 - 1 | Pardubice |
28/04 | Bohemians 1905 | 2 - 1 | Pardubice |
13/01 | Bohemians 1905 | 0 - 0 | Pardubice |
10/05 | Pardubice | 1 - 0 | C. Budejovice |
03/05 | Dukla Praha | 2 - 0 | Pardubice |
26/04 | Slovacko | 1 - 0 | Pardubice |
19/04 | Pardubice | 1 - 2 | Sparta Praha |
13/04 | Jablonec | 1 - 0 | Pardubice |
04/05 | Bohemians 1905 | 4 - 1 | Slovan Liberec |
19/04 | Banik Ostrava | 1 - 0 | Bohemians 1905 |
13/04 | Bohemians 1905 | 1 - 2 | Vik.Plzen |
10/04 | Bohemians 1905 | 1 - 3 | Vik.Plzen |
05/04 | Pardubice | 2 - 0 | Bohemians 1905 |
Châu Á: 0.91*1/2 : 0*0.91
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên PARD khi thắng 4/6 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: PARD
Tài xỉu: 0.91*2 3/4*0.89
4/5 trận gần đây của PARD có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của BOHE cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
11. | Bohemians 1905 | 30 | 8 | 10 | 12 | 32 | 42 | 3 | 6 | 6 | 18 | 25 | 5 | 4 | 6 | 14 | 17 | 20 | 34 |
15. | Pardubice | 30 | 4 | 7 | 19 | 22 | 49 | 3 | 4 | 8 | 12 | 18 | 1 | 3 | 11 | 10 | 31 | 3 | 19 |
Thứ 7, ngày 21/09 | |||
18h30 | Hradec Kralove | 3 - 0 | Slovacko |
21h00 | MFk Karvina | 1 - 0 | Jablonec |
21h00 | Teplice | 2 - 3 | Banik Ostrava |
C.Nhật, ngày 22/09 | |||
00h00 | Slavia Praha | 3 - 0 | Vik.Plzen |
18h00 | Mlada Boleslav | 2 - 2 | Pardubice |
20h30 | Sigma Olomouc | 2 - 1 | Dukla Praha |
20h30 | C. Budejovice | 0 - 2 | Sparta Praha |
23h30 | Slovan Liberec | 2 - 2 | Bohemians 1905 |