VĐQG Hy Lạp, vòng 11
FT
23/04 | Iraklis Salonica | 2 - 1 | Panaitolikos(Không sử dụng) |
11/12 | Panaitolikos(Không sử dụng) | 2 - 0 | Iraklis Salonica |
30/04 | Panaitolikos(Không sử dụng) | 0 - 2 | Olympiakos |
23/04 | Iraklis Salonica | 2 - 1 | Panaitolikos(Không sử dụng) |
09/04 | Panaitolikos(Không sử dụng) | 1 - 0 | Veria |
05/04 | Xanthi | 3 - 0 | Panaitolikos(Không sử dụng) |
02/04 | Panaitolikos(Không sử dụng) | 1 - 1 | Asteras Tripolis |
30/04 | Asteras Tripolis | 2 - 2 | Iraklis Salonica |
23/04 | Iraklis Salonica | 2 - 1 | Panaitolikos(Không sử dụng) |
09/04 | Pas Giannina | 1 - 2 | Iraklis Salonica |
05/04 | Iraklis Salonica | 1 - 0 | Levadiakos |
02/04 | Kerkyra | 0 - 3 | Iraklis Salonica |
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |