VĐQG Bỉ, vòng 9
FT
26/04 | OH Leuven | 1 - 1 | Standard Liege |
23/04 | Standard Liege | 0 - 1 | OH Leuven |
08/12 | Standard Liege | 1 - 1 | OH Leuven |
01/09 | OH Leuven | 2 - 0 | Standard Liege |
05/05 | OH Leuven | 3 - 1 | Standard Liege |
25/05 | Charleroi | 2 - 1 | OH Leuven |
17/05 | OH Leuven | 0 - 2 | Westerlo |
12/05 | Dender | 5 - 0 | OH Leuven |
03/05 | OH Leuven | 1 - 2 | KV Mechelen |
26/04 | OH Leuven | 1 - 1 | Standard Liege |
25/05 | Westerlo | 0 - 0 | Standard Liege |
17/05 | Standard Liege | 0 - 0 | Dender |
10/05 | KV Mechelen | 0 - 0 | Standard Liege |
04/05 | Standard Liege | 0 - 1 | Charleroi |
26/04 | OH Leuven | 1 - 1 | Standard Liege |
Châu Á: -0.95*0 : 1/4*0.83
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên STA khi thắng 6/10 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: STA
Tài xỉu: 0.90*3*0.97
3/5 trận gần đây của LEUV có từ 3 bàn trở lên. 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
7. | Standard Liege | 30 | 10 | 9 | 11 | 22 | 35 | 7 | 4 | 4 | 12 | 10 | 3 | 5 | 7 | 10 | 25 | 11 | 39 |
11. | OH Leuven | 30 | 8 | 13 | 9 | 28 | 33 | 7 | 7 | 1 | 19 | 10 | 1 | 6 | 8 | 9 | 23 | 19 | 37 |
Thứ 7, ngày 28/09 | |||
01h45 | Charleroi | 1 - 1 | Club Brugge |
21h00 | Genk | 2 - 1 | KV Mechelen |
23h15 | Standard Liege | 1 - 2 | Westerlo |
C.Nhật, ngày 29/09 | |||
01h45 | Dender | 1 - 1 | Anderlecht |
18h30 | Antwerpen | 5 - 0 | Beerschot-Wilrijk |
21h00 | Union Saint-Gilloise | 3 - 0 | Kortrijk |
23h30 | Gent | 3 - 0 | OH Leuven |
Thứ 2, ngày 30/09 | |||
00h15 | Cercle Brugge | 1 - 1 | Sint Truiden |