Hạng Nhất Anh, vòng 41
FT
90+4'
82'
82'
80'
66'
66'
60'
42'
21(4) | Sút bóng | 6(2) |
10 | Phạt góc | 3 |
10 | Phạm lỗi | 14 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 1 |
0 | Việt vị | 0 |
68% | Cầm bóng | 32% |
09/03 | Norwich | 5 - 0 | Rotherham Utd |
02/09 | Rotherham Utd | 2 - 1 | Norwich |
10/04 | Norwich | 0 - 0 | Rotherham Utd |
05/11 | Rotherham Utd | 1 - 2 | Norwich |
20/02 | Norwich | 1 - 0 | Rotherham Utd |
13/09 | Coventry | 1 - 1 | Norwich |
30/08 | Blackburn Rovers | 0 - 2 | Norwich |
27/08 | Norwich | 0 - 3 | Southampton |
23/08 | Norwich | 1 - 2 | Middlesbrough |
16/08 | Portsmouth | 1 - 2 | Norwich |
13/09 | Wimbledon | 2 - 1 | Rotherham Utd |
06/09 | Rotherham Utd | 1 - 0 | Exeter City |
03/09 | Bolton | 1 - 0 | Rotherham Utd |
30/08 | Doncaster Rovers | 1 - 0 | Rotherham Utd |
27/08 | Barnsley | 2 - 1 | Rotherham Utd |
Châu Á: 0.94*0 : 1*0.94
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên NOW khi thắng 8/12 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: NOW
Tài xỉu: 0.96*2 1/2*0.91
3/5 trận gần đây của ROT có từ 3 bàn trở lên. 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
10. | Norwich | 5 | 2 | 1 | 2 | 7 | 6 | 0 | 0 | 2 | 2 | 4 | 2 | 1 | 0 | 5 | 2 | 5 | 7 |
Thứ 2, ngày 06/04 | |||
21h00 | Blackburn Rovers | vs | West Brom |
21h00 | Millwall | vs | Norwich |
21h00 | Watford | vs | Charlton Athletic |
21h00 | Hull City | vs | Coventry |
21h00 | Sheffield Wed. | vs | Leicester City |
21h00 | Wrexham | vs | Southampton |
21h00 | Swansea City | vs | Middlesbrough |
21h00 | Derby County | vs | Stoke City |
21h00 | Preston North End | vs | QPR |
21h00 | Bristol City | vs | Sheffield Utd |
21h00 | Portsmouth | vs | Oxford Utd |
21h00 | Ipswich | vs | Birmingham |