VĐQG Đan Mạch, vòng 30
FT
17/03 | Nordsjaelland | 1 - 1 | Randers |
13/08 | Randers | 0 - 5 | Nordsjaelland |
23/05 | Nordsjaelland | 3 - 1 | Randers |
18/04 | Randers | 1 - 1 | Nordsjaelland |
23/10 | Randers | 0 - 2 | Nordsjaelland |
17/03 | Nordsjaelland | 1 - 1 | Randers |
09/03 | Hvidovre IF | 1 - 2 | Nordsjaelland |
05/03 | Nordsjaelland | 3 - 1 | Silkeborg IF |
27/02 | Kobenhavn | 2 - 0 | Nordsjaelland |
18/02 | Nordsjaelland | 3 - 2 | Lyngby |
17/03 | Nordsjaelland | 1 - 1 | Randers |
12/03 | Randers | 0 - 1 | Midtjylland |
03/03 | Viborg | 3 - 0 | Randers |
24/02 | Randers | 1 - 0 | Lyngby |
18/02 | Hvidovre IF | 1 - 3 | Randers |
Châu Á: 0.95*0 : 1*0.93
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên NORD khi thắng 16/30 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: NORD
Tài xỉu: 0.83*2 3/4*-0.96
3/5 trận gần đây của NORD có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của RAND cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
4. | Nordsjaelland | 22 | 10 | 7 | 5 | 35 | 21 | 6 | 4 | 1 | 20 | 9 | 4 | 3 | 4 | 15 | 12 | 30 | 37 |
10. | Randers | 22 | 5 | 8 | 9 | 23 | 37 | 3 | 4 | 4 | 10 | 16 | 2 | 4 | 5 | 13 | 21 | 14 | 23 |