VĐQG Đan Mạch, vòng 9
FT
09/03 | Hvidovre IF | 1 - 2 | Nordsjaelland |
26/09 | Nordsjaelland | 0 - 0 | Hvidovre IF |
13/11 | Hvidovre IF | 2 - 0 | Nordsjaelland |
14/09 | Nordsjaelland | 1 - 0 | Midtjylland |
31/08 | Odense BK | 1 - 2 | Nordsjaelland |
26/08 | Nordsjaelland | 1 - 0 | Viborg |
15/08 | Nordsjaelland | 1 - 3 | Kobenhavn |
10/08 | Silkeborg IF | 4 - 2 | Nordsjaelland |
16/09 | Hvidovre IF | 1 - 2 | Sonderjyske |
13/09 | Kolding IF | 0 - 1 | Hvidovre IF |
04/09 | FA 2000 | 1 - 1 | Hvidovre IF |
30/08 | Hvidovre IF | 1 - 1 | Hobro I.K. |
23/08 | Aalborg BK | 4 - 0 | Hvidovre IF |
Châu Á: -0.96*0 : 2*0.84
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: bất thắng 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên HIF khi thắng TLCA 2 trận đối đầu gần đây.Dự đoán: HIF
Tài xỉu: 0.92*3 1/4*0.95
3/5 trận gần đây của HIF có ít hơn 3 bàn. 5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
5. | Nordsjaelland | 8 | 4 | 0 | 4 | 12 | 14 | 2 | 0 | 2 | 3 | 4 | 2 | 0 | 2 | 9 | 10 | 8 | 12 |