VĐQG Đan Mạch, vòng 9
FT
09/03 | Hvidovre IF | 1 - 2 | Nordsjaelland |
26/09 | Nordsjaelland | 0 - 0 | Hvidovre IF |
13/11 | Hvidovre IF | 2 - 0 | Nordsjaelland |
03/05 | Randers | 3 - 2 | Nordsjaelland |
27/04 | Midtjylland | 5 - 0 | Nordsjaelland |
23/04 | Nordsjaelland | 3 - 2 | Midtjylland |
19/04 | Brondby | 0 - 0 | Nordsjaelland |
13/04 | Nordsjaelland | 5 - 2 | Randers |
03/05 | Hvidovre IF | 0 - 1 | Kolding IF |
26/04 | Odense BK | 1 - 1 | Hvidovre IF |
21/04 | Hvidovre IF | 2 - 1 | Odense BK |
16/04 | Hvidovre IF | 0 - 0 | Fredericia |
12/04 | Kolding IF | 1 - 3 | Hvidovre IF |
Châu Á: -0.96*0 : 2*0.84
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: bất thắng 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên HIF khi thắng TLCA 2 trận đối đầu gần đây.Dự đoán: HIF
Tài xỉu: 0.92*3 1/4*0.95
3/5 trận gần đây của HIF có ít hơn 3 bàn. 5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
6. | Nordsjaelland | 29 | 12 | 6 | 11 | 49 | 51 | 9 | 4 | 1 | 32 | 17 | 3 | 2 | 10 | 17 | 34 | 38 | 42 |