VĐQG Pháp, vòng 22
FT
(88') Charles Abi
90'
88'
81'
81'
78'
72'
71'
68'
62'
48'
41'
7(2) | Sút bóng | 10(1) |
4 | Phạt góc | 10 |
11 | Phạm lỗi | 11 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
2 | Thẻ vàng | 2 |
1 | Việt vị | 0 |
45% | Cầm bóng | 55% |
01/03 | Saint Etienne | 1 - 3 | Nice |
21/09 | Nice | 8 - 0 | Saint Etienne |
12/05 | Nice | 4 - 2 | Saint Etienne |
25/09 | Saint Etienne | 0 - 3 | Nice |
31/01 | Nice | 0 - 1 | Saint Etienne |
13/04 | Strasbourg | 2 - 2 | Nice |
05/04 | Nice | 1 - 2 | Nantes |
30/03 | Monaco | 2 - 1 | Nice |
15/03 | Nice | 1 - 1 | Auxerre |
10/03 | Nice | 0 - 2 | Lyon |
13/04 | Saint Etienne | 3 - 3 | Stade Brestois |
06/04 | Lens | 1 - 0 | Saint Etienne |
30/03 | Saint Etienne | 1 - 6 | PSG |
09/03 | Le Havre | 1 - 1 | Saint Etienne |
01/03 | Saint Etienne | 1 - 3 | Nice |
Châu Á: 0.90*0 : 1/4*1.00
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Sức mạnh sân nhà là điểm tựa để NIC có một trận đấu khả quan.Dự đoán: NIC
Tài xỉu: -0.98*2 1/2*0.88
3/5 trận gần đây của SET có từ 3 bàn trở lên. Bên cạnh đó, 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
7. | Nice | 29 | 13 | 9 | 7 | 54 | 37 | 8 | 4 | 2 | 29 | 14 | 5 | 5 | 5 | 25 | 23 | 47 | 48 |
17. | Saint Etienne | 28 | 5 | 6 | 17 | 29 | 67 | 5 | 3 | 6 | 19 | 26 | 0 | 3 | 11 | 10 | 41 | 12 | 21 |
Thứ 7, ngày 15/02 | |||
02h45 | Stade Brestois | 2 - 2 | Auxerre |
22h59 | Marseille | 5 - 1 | Saint Etienne |
C.Nhật, ngày 16/02 | |||
01h00 | Monaco | 7 - 1 | Nantes |
03h05 | Toulouse | 0 - 1 | PSG |
21h00 | Montpellier | 1 - 4 | Lyon |
23h15 | Stade Reims | 0 - 1 | Angers |
23h15 | Lens | 0 - 2 | Strasbourg |
23h15 | Le Havre | 1 - 3 | Nice |
Thứ 2, ngày 17/02 | |||
02h45 | Rennes | 0 - 2 | Lille |