World Cup Nữ 2023, vòng Ban Ket
A. Miyama (PEN 33')
FT
(O.g 90+2') L. Bassett
(PEN 40') F. Williams
90+2'
L. Bassett
90'
40'
F. Williams
33'
31'
C. Rafferty
| 7(2) | Sút bóng | 15(2) |
| 3 | Phạt góc | 4 |
| 9 | Phạm lỗi | 17 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 1 | Thẻ vàng | 1 |
| 2 | Việt vị | 1 |
| 58% | Cầm bóng | 42% |
| 12/11 | Anh Nữ | 4 - 0 | Nhật Bản Nữ |
| 09/03 | Nhật Bản Nữ | 0 - 1 | Anh Nữ |
| 20/06 | Nhật Bản Nữ | 0 - 2 | Anh Nữ |
| 06/03 | Nhật Bản Nữ | 0 - 3 | Anh Nữ |
| 02/07 | Nhật Bản Nữ | 2 - 1 | Anh Nữ |
| 29/10 | Na Uy Nữ | 2 - 0 | Nhật Bản Nữ |
| 24/10 | Italia Nữ | 1 - 1 | Nhật Bản Nữ |
| 16/07 | Nhật Bản Nữ | 0 - 0 | Trung Quốc Nữ |
| 13/07 | Nhật Bản Nữ | 1 - 1 | Hàn Quốc Nữ |
| 09/07 | Nhật Bản Nữ | 4 - 0 | Đài Loan Nữ |
| 29/10 | Anh Nữ | 3 - 0 | Australia Nữ |
| 25/10 | Anh Nữ | 1 - 2 | Brazil Nữ |
| 27/07 | Anh Nữ | 1 - 1 | T.B.Nha Nữ |
| 23/07 | Anh Nữ | 1 - 1 | Italia Nữ |
| 18/07 | Thụy Điển Nữ | 2 - 2 | Anh Nữ |
| XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
| TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | ||||
| Bảng C | |||||||||||||||||||
| 1. | Nhật Bản Nữ | 3 | 3 | 0 | 0 | 11 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 11 | 9 |
| Bảng D | |||||||||||||||||||
| 1. | Anh Nữ | 3 | 3 | 0 | 0 | 8 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 8 | 9 |