Số liệu thống kê, nhận định NGU LOVERLEDGE NỮ gặp IGA KUNOICHI NỮ
                    
                    
                    
                    
                    
                    
                    
                        
                            
Số liệu đối đầu NGU Loverledge Nữ gặp Iga Kunoichi Nữ
                        
                        
                        
                            
                                
                                
                                    | 31/08 | Iga Kunoichi Nữ | 1 - 0 | NGU Loverledge Nữ | 
                                
                                
                                    | 26/04 | NGU Loverledge Nữ | 1 - 0 | Iga Kunoichi Nữ | 
                                
                                
                                    | 07/09 | Iga Kunoichi Nữ | 1 - 0 | NGU Loverledge Nữ | 
                                
                                
                                    | 06/05 | NGU Loverledge Nữ | 1 - 0 | Iga Kunoichi Nữ | 
                                
                                
                                    | 18/09 | Iga Kunoichi Nữ | 1 - 2 | NGU Loverledge Nữ | 
                                
                            
                         
                     
                    
                        
                            
                                - PHONG ĐỘ NGU LOVERLEDGE NỮ
                            
                            
                                
                                    
                                    
                                        | 12/10 | NGU Loverledge Nữ | 3 - 1 | Shizuoka SSU(W) | 
                                    
                                    
                                        | 05/10 | Orca Kamogawa Nữ | 0 - 1 | NGU Loverledge Nữ | 
                                    
                                    
                                        | 27/09 | NGU Loverledge Nữ | 1 - 2 | Okayama BY Nữ | 
                                    
                                    
                                        | 20/09 | AS Harima Albion Nữ | 1 - 4 | NGU Loverledge Nữ | 
                                    
                                    
                                        | 15/09 | NGU Loverledge Nữ | 3 - 0 | Sperenza Osaka Nữ | 
                                    
                                
                             
                         
                        
                            
                                - PHONG ĐỘ IGA KUNOICHI NỮ
                            
                            
                                
                                    
                                    
                                        | 12/10 | Iga Kunoichi Nữ | 2 - 1 | Sperenza Osaka Nữ | 
                                    
                                    
                                        | 05/10 | AS Harima Albion Nữ | 2 - 2 | Iga Kunoichi Nữ | 
                                    
                                    
                                        | 27/09 | Nippatsu Yokohama Nữ | 0 - 0 | Iga Kunoichi Nữ | 
                                    
                                    
                                        | 21/09 | Iga Kunoichi Nữ | 5 - 0 | Ehime FC Nữ | 
                                    
                                    
                                        | 14/09 | Iga Kunoichi Nữ | 3 - 3 | Via. Miyazaki Nữ | 
                                    
                                
                             
                         
                        
                        
                     
                    
                    
                        
                            
Bảng xếp hạng, thứ hạng NGU Loverledge Nữ gặp Iga Kunoichi Nữ
                        
                        
                            
                                | XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | 
                            
                                | TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |