VĐQG Pháp, vòng 34
FT
(47') Habib Diarra
(PEN 26') Habib Diallo
81'
76'
75'
75'
70'
68'
60'
60'
57'
53'
47'
45'
45'
45'
26'
13(5) | Sút bóng | 8(6) |
11 | Phạt góc | 1 |
22 | Phạm lỗi | 15 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
3 | Thẻ vàng | 1 |
1 | Việt vị | 0 |
54% | Cầm bóng | 46% |
16/03 | Nantes | 1 - 3 | Strasbourg |
07/10 | Strasbourg | 1 - 2 | Nantes |
07/05 | Nantes | 0 - 2 | Strasbourg |
01/09 | Strasbourg | 1 - 1 | Nantes |
06/02 | Strasbourg | 1 - 0 | Nantes |
14/04 | Le Havre | 0 - 1 | Nantes |
08/04 | Nantes | 1 - 3 | Lyon |
31/03 | Nice | 1 - 2 | Nantes |
16/03 | Nantes | 1 - 3 | Strasbourg |
11/03 | Marseille | 2 - 0 | Nantes |
13/04 | Strasbourg | 3 - 1 | Stade Reims |
07/04 | Toulouse | 0 - 0 | Strasbourg |
31/03 | Strasbourg | 2 - 0 | Rennes |
16/03 | Nantes | 1 - 3 | Strasbourg |
10/03 | Strasbourg | 0 - 1 | Monaco |
Châu Á: -0.97*0 : 0*0.85
NAN sa sút phong độ: thua 3/4 trận gần nhất. Trái lại, STR chơi khởi sắc khi thắng 2/3 trận vừa qua.Dự đoán: STR
Tài xỉu: -0.97*2 1/2*0.85
4/5 trận gần đây của NAN có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của STR cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
12. | Strasbourg | 29 | 9 | 9 | 11 | 33 | 40 | 6 | 3 | 6 | 19 | 19 | 3 | 6 | 5 | 14 | 21 | 22 | 36 |
14. | Nantes | 29 | 9 | 4 | 16 | 28 | 45 | 3 | 3 | 9 | 16 | 25 | 6 | 1 | 7 | 12 | 20 | 12 | 31 |