VĐQG Pháp, vòng 11
FT
(75') Junya Ito
90+6'
88'
84'
84'
77'
77'
75'
73'
73'
71'
66'
66'
66'
53'
17(4) | Sút bóng | 7(4) |
10 | Phạt góc | 6 |
5 | Phạm lỗi | 11 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
1 | Thẻ vàng | 2 |
0 | Việt vị | 6 |
49% | Cầm bóng | 51% |
28/01 | Stade Reims | 0 - 0 | Nantes |
05/11 | Nantes | 0 - 1 | Stade Reims |
02/04 | Nantes | 0 - 3 | Stade Reims |
06/11 | Stade Reims | 1 - 0 | Nantes |
13/02 | Nantes | 1 - 0 | Stade Reims |
20/05 | Monaco | 4 - 0 | Nantes |
13/05 | Nantes | 1 - 2 | Lille |
05/05 | Stade Brestois | 0 - 0 | Nantes |
27/04 | Montpellier | 1 - 1 | Nantes |
20/04 | Nantes | 0 - 3 | Rennes |
20/05 | Stade Reims | 2 - 1 | Rennes |
16/05 | Stade Reims | 1 - 0 | Marseille |
11/05 | Stade Brestois | 1 - 1 | Stade Reims |
28/04 | Clermont | 4 - 1 | Stade Reims |
21/04 | Stade Reims | 1 - 2 | Montpellier |
Châu Á: -0.94*0 : 0*0.82
Cả 2 đội đều thi đấu ổn định: thắng 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên REI khi thắng 7/10 trận đối đầu gần đây.Dự đoán: REI
Tài xỉu: 0.85*2 1/4*-0.97
4/5 trận gần đây của NAN có từ 3 bàn trở lên. Bên cạnh đó, 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
9. | Stade Reims | 34 | 13 | 8 | 13 | 42 | 47 | 8 | 3 | 6 | 19 | 18 | 5 | 5 | 7 | 23 | 29 | 29 | 47 |
14. | Nantes | 34 | 9 | 6 | 19 | 30 | 55 | 3 | 3 | 11 | 17 | 30 | 6 | 3 | 8 | 13 | 25 | 11 | 33 |
Thứ 7, ngày 04/11 | |||
03h00 | PSG | 3 - 0 | Montpellier |
22h59 | Lorient | 0 - 0 | Lens |
C.Nhật, ngày 05/11 | |||
03h00 | Marseille | 0 - 0 | Lille |
19h00 | Lyon | 1 - 1 | Metz |
21h00 | Toulouse | 1 - 2 | Le Havre |
21h00 | Nantes | 0 - 1 | Stade Reims |
21h00 | Strasbourg | 0 - 0 | Clermont |
23h05 | Monaco | 2 - 0 | Stade Brestois |
Thứ 2, ngày 06/11 | |||
02h45 | Nice | 2 - 0 | Rennes |