VĐQG Pháp, vòng 11
FT
(75') Junya Ito
90+6'
88'
84'
84'
77'
77'
75'
73'
73'
71'
66'
66'
66'
53'
17(4) | Sút bóng | 7(4) |
10 | Phạt góc | 6 |
5 | Phạm lỗi | 11 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
1 | Thẻ vàng | 2 |
0 | Việt vị | 6 |
49% | Cầm bóng | 51% |
02/02 | Stade Reims | 1 - 2 | Nantes |
15/09 | Nantes | 1 - 2 | Stade Reims |
28/01 | Stade Reims | 0 - 0 | Nantes |
05/11 | Nantes | 0 - 1 | Stade Reims |
02/04 | Nantes | 0 - 3 | Stade Reims |
13/09 | Nice | 1 - 0 | Nantes |
31/08 | Nantes | 1 - 0 | Auxerre |
24/08 | Strasbourg | 1 - 0 | Nantes |
18/08 | Nantes | 0 - 1 | PSG |
10/08 | Nantes | 2 - 3 | Paris FC |
13/09 | Annecy FC | 1 - 1 | Stade Reims |
30/08 | Stade Reims | 1 - 0 | Le Mans |
26/08 | Pau FC | 2 - 0 | Stade Reims |
16/08 | Stade Reims | 1 - 0 | Guingamp |
12/08 | Amiens | 2 - 2 | Stade Reims |
Châu Á: -0.94*0 : 0*0.82
Cả 2 đội đều thi đấu ổn định: thắng 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên REI khi thắng 7/10 trận đối đầu gần đây.Dự đoán: REI
Tài xỉu: 0.85*2 1/4*-0.97
4/5 trận gần đây của NAN có từ 3 bàn trở lên. Bên cạnh đó, 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
13. | Nantes | 4 | 1 | 0 | 3 | 1 | 3 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | -2 | 3 |