VĐQG Pháp, vòng 11
 
                        
FT
                                (75') Junya Ito
                            
 
                         
                                            
                                        90+6'
88'
 Junya It
 Junya It  
                                         Quentin Merli
 Quentin Merli  
                                        84'
 Eray Comer
 Eray Comer  
                                        84'
 Marcus Coc
 Marcus Coc  
                                        77'
 Adso
 Adso  
                                        77'
75'
 Junya Ito
                                            Junya Ito
                                        73'
 Josh Wilson-Esbran
 Josh Wilson-Esbran  
                                        73'
 Azor Matusiw
 Azor Matusiw  
                                        71'
 Maxime Busi
                                            Maxime Busi
                                         Mostafa Mohame
 Mostafa Mohame  
                                        66'
66'
 Amine Salam
 Amine Salam  
                                        66'
 Thomas Foke
 Thomas Foke  
                                        53'
 Thomas Foket
                                            Thomas Foket
                                        | 17(4) | Sút bóng | 7(4) | 
| 10 | Phạt góc | 6 | 
| 5 | Phạm lỗi | 11 | 
| 0 | Thẻ đỏ | 0 | 
| 1 | Thẻ vàng | 2 | 
| 0 | Việt vị | 6 | 
| 49% | Cầm bóng | 51% | 
| 02/02 | Stade Reims | 1 - 2 | Nantes | 
| 15/09 | Nantes | 1 - 2 | Stade Reims | 
| 28/01 | Stade Reims | 0 - 0 | Nantes | 
| 05/11 | Nantes | 0 - 1 | Stade Reims | 
| 02/04 | Nantes | 0 - 3 | Stade Reims | 
| 30/10 | Nantes | 3 - 5 | Monaco | 
| 25/10 | Paris FC | 1 - 2 | Nantes | 
| 20/10 | Nantes | 0 - 2 | Lille | 
| 05/10 | Stade Brestois | 0 - 0 | Nantes | 
| 28/09 | Toulouse | 2 - 2 | Nantes | 
| 29/10 | Boulogne | 2 - 6 | Stade Reims | 
| 25/10 | Stade Reims | 0 - 0 | Troyes | 
| 18/10 | Rodez | 2 - 2 | Stade Reims | 
| 09/10 | Stade Reims | 1 - 0 | Charleroi | 
| 04/10 | Stade Reims | 2 - 4 | Grenoble | 
Châu Á: -0.94*0 : 0*0.82
Cả 2 đội đều thi đấu ổn định: thắng 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên REI khi thắng 7/10 trận đối đầu gần đây.Dự đoán: REI
Tài xỉu: 0.85*2 1/4*-0.97
4/5 trận gần đây của NAN có từ 3 bàn trở lên. Bên cạnh đó, 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
| XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
| TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | ||||
| 15. | Nantes | 10 | 2 | 3 | 5 | 10 | 15 | 1 | 1 | 3 | 6 | 10 | 1 | 2 | 2 | 4 | 5 | 5 | 9 |