VĐQG Pháp, vòng 10
Mostafa Mohamed (80')
Herba Guirassy (45+6')
Herba Guirassy (19')
FT
(90+4') Aleksandr Golovin
(75') Aleksandr Golovin
(55') Maghnes Akliouche
(41') Folarin Balogun
(27') (Hủy bởi VAR) Takumi Minamino
(06') Mamadou Coulibaly
90+4'
Aleksandr Golovin
89'
82'
Kassoum Ouattara
81'
Maghnes Akliouch
80'
76'
Chidozie Awazie
76'
75'
Aleksandr Golovin
73'
Folarin Balogu
Herba Guirass
71'
Youssef El-Arab
71'
69'
Takumi Minamin
69'
Christian Mawissa (chấn thương)
Kwon Hyeok-Ky
64'
Dehmaine Tabibo
63'
62'
Jordan Teze
57'
Mohammed Salisu
55'
Maghnes Akliouche
45+6'
41'
Folarin Balogun
34'
Takumi Minamino
27'
Bàn thắng bị từ chối bởi VAR Takumi Minamino
25'
Mamadou Coulibaly
19'
16'
06'
Mamadou Coulibaly
| 18(5) | Sút bóng | 19(9) |
| 1 | Phạt góc | 3 |
| 13 | Phạm lỗi | 17 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 3 | Thẻ vàng | 5 |
| 0 | Việt vị | 2 |
| 48% | Cầm bóng | 52% |
| 30/10 | Nantes | 3 - 5 | Monaco |
| 16/02 | Monaco | 7 - 1 | Nantes |
| 11/01 | Nantes | 2 - 2 | Monaco |
| 20/05 | Monaco | 4 - 0 | Nantes |
| 26/08 | Nantes | 3 - 3 | Monaco |
| 09/11 | Le Havre | 1 - 1 | Nantes |
| 02/11 | Nantes | 0 - 2 | Metz |
| 30/10 | Nantes | 3 - 5 | Monaco |
| 25/10 | Paris FC | 1 - 2 | Nantes |
| 20/10 | Nantes | 0 - 2 | Lille |
| 09/11 | Monaco | 1 - 4 | Lens |
| 05/11 | Bodo Glimt | 0 - 1 | Monaco |
| 02/11 | Monaco | 0 - 1 | Paris FC |
| 30/10 | Nantes | 3 - 5 | Monaco |
| 26/10 | Monaco | 1 - 0 | Toulouse |
Châu Á: 0.96*3/4 : 0*0.92
Monaco phụ bạc niềm tin của giới đầu tư khi thi đấu xa nhà: thua TLCA 5/6 trận vừa qua. Ngược lại, Nantes chơi ổn định khi thắng TLCA 5/6 trận gần đây.Dự đoán: NAN
Tài xỉu: 0.83*2 3/4*-0.95
3/5 trận gần đây của Nantes có từ 3 bàn trở lên. Bên cạnh đó, 5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI