Cúp Đông Á Nữ, vòng Play off
FT
06/12 | N. Marianas Nữ | 4 - 0 | Ma cao Nữ |
05/09 | N. Marianas Nữ | 0 - 0 | Ma cao Nữ |
07/04 | N. Marianas Nữ | 2 - 2 | Đảo Guam Nữ |
06/12 | N. Marianas Nữ | 4 - 0 | Ma cao Nữ |
04/12 | N. Marianas Nữ | 0 - 17 | Triều Tiên Nữ |
02/12 | N. Marianas Nữ | 1 - 6 | Hồng Kông Nữ |
30/11 | Mông Cổ Nữ | 3 - 4 | N. Marianas Nữ |
16/07 | Singapore Nữ | 9 - 0 | Ma cao Nữ |
06/12 | N. Marianas Nữ | 4 - 0 | Ma cao Nữ |
02/12 | Ma cao Nữ | 0 - 6 | Đảo Guam Nữ |
30/11 | Ma cao Nữ | 0 - 16 | Đài Loan Nữ |
07/09 | Mông Cổ Nữ | 0 - 0 | Ma cao Nữ |
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
Bảng A | |||||||||||||||||||
3. | N. Marianas Nữ | 3 | 1 | 0 | 2 | 5 | 26 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 |
Bảng B | |||||||||||||||||||
3. | Ma cao Nữ | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | -2 | 0 |