VĐQG Pháp, vòng 15
Theo Sainte-Luce (80')
Joris Chotard (22')
FT
(28') Badredine Bouanani
(17') Gaëtan Laborde
90+4'
85'
85'
80'
75'
74'
71'
62'
61'
61'
61'
53'
34'
28'
22'
17'
20(8) | Sút bóng | 18(6) |
9 | Phạt góc | 4 |
15 | Phạm lỗi | 13 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
1 | Thẻ vàng | 2 |
1 | Việt vị | 0 |
51% | Cầm bóng | 49% |
23/02 | Nice | 2 - 0 | Montpellier |
15/12 | Montpellier | 2 - 2 | Nice |
09/03 | Nice | 1 - 2 | Montpellier |
08/02 | Montpellier | 1 - 4 | Nice |
11/11 | Montpellier | 0 - 0 | Nice |
09/03 | Lille | 1 - 0 | Montpellier |
02/03 | Montpellier | 0 - 4 | Rennes |
23/02 | Nice | 2 - 0 | Montpellier |
16/02 | Montpellier | 1 - 4 | Lyon |
09/02 | Strasbourg | 2 - 0 | Montpellier |
15/03 | Nice | 1 - 1 | Auxerre |
10/03 | Nice | 0 - 2 | Lyon |
01/03 | Saint Etienne | 1 - 3 | Nice |
23/02 | Nice | 2 - 0 | Montpellier |
16/02 | Le Havre | 1 - 3 | Nice |
Châu Á: 0.84*1/4 : 0*-0.96
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên NIC khi thắng 4/6 trận đối đầu gần đây.Dự đoán: NIC
Tài xỉu: 0.94*2 3/4*0.94
5 trận gần đây của NIC có từ 3 bàn trở lên. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
4. | Nice | 26 | 13 | 8 | 5 | 50 | 31 | 8 | 4 | 1 | 28 | 12 | 5 | 4 | 4 | 22 | 19 | 45 | 47 |
18. | Montpellier | 25 | 4 | 3 | 18 | 21 | 59 | 3 | 3 | 7 | 16 | 33 | 1 | 0 | 11 | 5 | 26 | 3 | 15 |
Thứ 7, ngày 14/12 | |||
02h45 | Toulouse | 2 - 1 | Saint Etienne |
22h59 | Marseille | 1 - 1 | Lille |
C.Nhật, ngày 15/12 | |||
01h00 | Auxerre | 2 - 2 | Lens |
03h00 | Stade Reims | 0 - 0 | Monaco |
21h00 | Montpellier | 2 - 2 | Nice |
22h59 | Rennes | 2 - 0 | Angers |
22h59 | Stade Brestois | 4 - 1 | Nantes |
22h59 | Le Havre | 0 - 3 | Strasbourg |
Thứ 2, ngày 16/12 | |||
02h45 | PSG | 3 - 1 | Lyon |