VĐQG Pháp, vòng 15
Theo Sainte-Luce (80')
Joris Chotard (22')
FT
(28') Badredine Bouanani
(17') Gaëtan Laborde
90+4'
85'
Sofiane Dio
85'
Tanguy Ndombel
80'
Akor Adam
75'
Issiaga Syll
74'
71'
Tom Louchet (chấn thương)
62'
Jonathan Claus
Enzo Tchat
61'
Arnaud Nordi
61'
Jordan Ferr
61'
53'
Jonathan Clauss
34'
Badredine Bouanani
28'
Badredine Bouanani
22'
17'
Gaëtan Laborde
| 20(8) | Sút bóng | 18(6) |
| 9 | Phạt góc | 4 |
| 15 | Phạm lỗi | 13 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 1 | Thẻ vàng | 2 |
| 1 | Việt vị | 0 |
| 51% | Cầm bóng | 49% |
| 23/02 | Nice | 2 - 0 | Montpellier |
| 15/12 | Montpellier | 2 - 2 | Nice |
| 09/03 | Nice | 1 - 2 | Montpellier |
| 08/02 | Montpellier | 1 - 4 | Nice |
| 11/11 | Montpellier | 0 - 0 | Nice |
| 01/11 | Montpellier | 2 - 0 | Rodez |
| 29/10 | Clermont | 1 - 1 | Montpellier |
| 25/10 | Montpellier | 4 - 1 | Nancy |
| 18/10 | Dunkerque | 0 - 1 | Montpellier |
| 05/10 | Montpellier | 0 - 2 | Saint Etienne |
| 07/11 | Nice | 1 - 3 | Freiburg |
| 01/11 | PSG | 1 - 0 | Nice |
| 30/10 | Nice | 2 - 0 | Lille |
| 26/10 | Stade Rennais | 1 - 2 | Nice |
| 24/10 | Celta Vigo | 2 - 1 | Nice |
Châu Á: 0.84*1/4 : 0*-0.96
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên NIC khi thắng 4/6 trận đối đầu gần đây.Dự đoán: NIC
Tài xỉu: 0.94*2 3/4*0.94
5 trận gần đây của NIC có từ 3 bàn trở lên. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
| XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
| TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | ||||
| 8. | Nice | 11 | 5 | 2 | 4 | 16 | 16 | 4 | 1 | 1 | 10 | 5 | 1 | 1 | 3 | 6 | 11 | 12 | 17 |