VĐQG Pháp, vòng 12
FT
90+3'
86'
84'
82'
78'
71'
67'
67'
60'
45+1'
05'
9(1) | Sút bóng | 15(4) |
3 | Phạt góc | 7 |
11 | Phạm lỗi | 15 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 4 |
3 | Việt vị | 1 |
41% | Cầm bóng | 59% |
23/02 | Nice | 2 - 0 | Montpellier |
15/12 | Montpellier | 2 - 2 | Nice |
09/03 | Nice | 1 - 2 | Montpellier |
08/02 | Montpellier | 1 - 4 | Nice |
11/11 | Montpellier | 0 - 0 | Nice |
18/05 | Nantes | 3 - 0 | Montpellier |
11/05 | Montpellier | 1 - 4 | PSG |
04/05 | Stade Brestois | 1 - 0 | Montpellier |
27/04 | Montpellier | 0 - 0 | Stade Reims |
20/04 | Marseille | 5 - 1 | Montpellier |
18/05 | Nice | 6 - 0 | Stade Brestois |
11/05 | Rennes | 2 - 0 | Nice |
03/05 | Nice | 1 - 0 | Stade Reims |
26/04 | PSG | 1 - 3 | Nice |
20/04 | Nice | 2 - 1 | Angers |
Châu Á: -0.98*1/4 : 0*0.86
MOP đang chơi KHÔNG TỐT (thua 2/3 trận gần đây). Mặt khác, NIC thi đấu TỰ TIN (thắng 4/5 trận gần nhất).Dự đoán: NIC
Tài xỉu: 0.84*2 1/4*-0.96
5 trận gần đây của NIC có ít hơn 3 bàn. Thêm vào đó, 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
4. | Nice | 34 | 17 | 9 | 8 | 66 | 41 | 11 | 4 | 2 | 38 | 15 | 6 | 5 | 6 | 28 | 26 | 58 | 60 |
18. | Montpellier | 34 | 4 | 4 | 26 | 23 | 79 | 3 | 4 | 10 | 17 | 41 | 1 | 0 | 16 | 6 | 38 | -3 | 16 |
Thứ 7, ngày 23/11 | |||
01h00 | Monaco | 3 - 2 | Stade Brestois |
03h00 | PSG | 3 - 0 | Toulouse |
22h59 | Lens | 1 - 3 | Marseille |
C.Nhật, ngày 24/11 | |||
01h00 | Saint Etienne | 1 - 0 | Montpellier |
03h00 | Stade Reims | 1 - 1 | Lyon |
21h00 | Lille | 1 - 0 | Rennes |
22h59 | Auxerre | 1 - 0 | Angers |
22h59 | Nantes | 0 - 2 | Le Havre |
Thứ 2, ngày 25/11 | |||
02h45 | Nice | 2 - 1 | Strasbourg |