VĐQG Séc, vòng 32
FT
07/04 | Sparta Praha | 1 - 1 | Mlada Boleslav |
29/10 | Mlada Boleslav | 3 - 1 | Sparta Praha |
06/02 | Sparta Praha | 4 - 1 | Mlada Boleslav |
21/08 | Mlada Boleslav | 1 - 3 | Sparta Praha |
20/03 | Mlada Boleslav | 0 - 3 | Sparta Praha |
21/04 | Pardubice | 1 - 2 | Mlada Boleslav |
13/04 | Mlada Boleslav | 1 - 2 | Teplice |
07/04 | Sparta Praha | 1 - 1 | Mlada Boleslav |
31/03 | Mlada Boleslav | 3 - 2 | Zlin |
16/03 | Mlada Boleslav | 2 - 1 | Sigma Olomouc |
20/04 | Sparta Praha | 4 - 3 | Banik Ostrava |
13/04 | Bohemians 1905 | 1 - 3 | Sparta Praha |
07/04 | Sparta Praha | 1 - 1 | Mlada Boleslav |
03/04 | Opava | 0 - 2 | Sparta Praha |
31/03 | C. Budejovice | 0 - 1 | Sparta Praha |
Châu Á: -0.84*1/2 : 0*0.71
Cả 2 đội đều thi đấu ổn định: thắng 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên SPRA khi thắng 14/26 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: SPRA
Tài xỉu: -0.95*3*0.83
5 trận gần đây của SPRA có từ 3 bàn trở lên. 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
1. | Sparta Praha | 29 | 23 | 4 | 2 | 66 | 25 | 13 | 2 | 0 | 39 | 11 | 10 | 2 | 2 | 27 | 14 | 64 | 73 |
5. | Mlada Boleslav | 29 | 12 | 7 | 10 | 49 | 45 | 8 | 2 | 5 | 29 | 22 | 4 | 5 | 5 | 20 | 23 | 39 | 43 |