Aus Brisbane, vòng 12
FT
19/05 | Mitchelton | 4 - 1 | Grange Thistle |
18/02 | Grange Thistle | 1 - 3 | Mitchelton |
10/05 | Mitchelton | 1 - 2 | Samford Rang. |
03/05 | Robina City | 5 - 1 | Mitchelton |
27/04 | Mitchelton | 4 - 2 | Pine Hills |
22/03 | Mitchelton | 0 - 2 | North Star |
01/03 | Moreton City Exce. 2 | 2 - 1 | Mitchelton |
10/05 | Grange Thistle | 1 - 2 | Moreton City Exce. 2 |
04/05 | Pine Hills | 1 - 2 | Grange Thistle |
26/04 | Grange Thistle | 4 - 1 | Souths Utd |
11/04 | Brisbane Knights | 4 - 4 | Grange Thistle |
23/03 | Grange Thistle | 6 - 3 | Taringa Rovers |
Châu Á: **
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên MITC khi thắng 1/2 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: MITC
Tài xỉu: **
3/5 trận gần đây của MITC có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của GRTH cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
4. | Grange Thistle | 6 | 4 | 1 | 1 | 22 | 11 | 2 | 0 | 1 | 11 | 6 | 2 | 1 | 0 | 11 | 5 | 21 | 13 |
11. | Mitchelton | 5 | 1 | 0 | 4 | 7 | 13 | 1 | 0 | 2 | 5 | 6 | 0 | 0 | 2 | 2 | 7 | 3 | 3 |