Aus Brisbane, vòng 12
FT
17/05 | Mitchelton | 3 - 1 | Grange Thistle |
19/05 | Mitchelton | 4 - 1 | Grange Thistle |
18/02 | Grange Thistle | 1 - 3 | Mitchelton |
11/07 | Brisbane Knights | 3 - 2 | Mitchelton |
05/07 | Mitchelton | 2 - 2 | Maroochydore Swans |
28/06 | Taringa Rovers | 2 - 5 | Mitchelton |
25/06 | Maroochydore Swans | 3 - 0 | Mitchelton |
20/06 | North Star | 1 - 0 | Mitchelton |
12/07 | Maroochydore Swans | 3 - 1 | Grange Thistle |
09/07 | Grange Thistle | 1 - 1 | North Lakes United |
05/07 | Grange Thistle | 4 - 1 | North Star |
28/06 | Grange Thistle | 3 - 1 | Samford Rang. |
24/06 | North Star | 2 - 1 | Grange Thistle |
Châu Á: **
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên MITC khi thắng 1/2 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: MITC
Tài xỉu: **
3/5 trận gần đây của MITC có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của GRTH cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
4. | Grange Thistle | 16 | 7 | 4 | 5 | 39 | 29 | 4 | 3 | 1 | 22 | 12 | 3 | 1 | 4 | 17 | 17 | 34 | 25 |
10. | Mitchelton | 15 | 4 | 1 | 10 | 29 | 36 | 2 | 1 | 4 | 14 | 18 | 2 | 0 | 6 | 15 | 18 | 19 | 13 |
Thứ 6, ngày 30/05 | |||
17h30 | Brisbane Knights | 0 - 2 | North Star |
Thứ 7, ngày 31/05 | |||
13h00 | Robina City | Hoãn | Maroochydore Swans |
15h00 | Pine Hills | 2 - 0 | Samford Rang. |
C.Nhật, ngày 01/06 | |||
14h00 | Souths Utd | 1 - 3 | Taringa Rovers |
15h15 | Mitchelton | 1 - 4 | Moreton City Exce. 2 |
Thứ 4, ngày 09/07 | |||
17h30 | Grange Thistle | 1 - 1 | North Lakes United |