Aus Brisbane, vòng 12
FT
09/08 | Grange Thistle | 4 - 3 | Mitchelton |
17/05 | Mitchelton | 3 - 1 | Grange Thistle |
19/05 | Mitchelton | 4 - 1 | Grange Thistle |
18/02 | Grange Thistle | 1 - 3 | Mitchelton |
15/08 | Mitchelton | 2 - 0 | North Lakes United |
09/08 | Grange Thistle | 4 - 3 | Mitchelton |
03/08 | Mitchelton | 1 - 2 | Robina City |
27/07 | Pine Hills | 1 - 2 | Mitchelton |
19/07 | Mitchelton | 2 - 1 | Souths Utd |
30/08 | Robina City | 3 - 3 | Grange Thistle |
15/08 | Robina City | 1 - 1 | Grange Thistle |
09/08 | Grange Thistle | 4 - 3 | Mitchelton |
03/08 | Grange Thistle | 0 - 4 | Pine Hills |
30/07 | Grange Thistle | 0 - 2 | Maroochydore Swans |
Châu Á: **
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên MITC khi thắng 1/2 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: MITC
Tài xỉu: **
3/5 trận gần đây của MITC có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của GRTH cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
4. | Grange Thistle | 22 | 9 | 5 | 8 | 50 | 45 | 6 | 3 | 3 | 31 | 23 | 3 | 2 | 5 | 19 | 22 | 42 | 32 |
9. | Mitchelton | 22 | 7 | 2 | 13 | 41 | 49 | 4 | 2 | 5 | 21 | 23 | 3 | 0 | 8 | 20 | 26 | 28 | 23 |
Thứ 6, ngày 30/05 | |||
17h30 | Brisbane Knights | 0 - 2 | North Star |
Thứ 7, ngày 31/05 | |||
15h00 | Pine Hills | 2 - 0 | Samford Rang. |
C.Nhật, ngày 01/06 | |||
14h00 | Souths Utd | 1 - 3 | Taringa Rovers |
15h15 | Mitchelton | 1 - 4 | Moreton City Exce. 2 |
Thứ 4, ngày 09/07 | |||
17h30 | Grange Thistle | 1 - 1 | North Lakes United |
Thứ 4, ngày 06/08 | |||
16h30 | Robina City | 5 - 1 | Maroochydore Swans |