VĐQG Romania, vòng 26
FT
18/02 | Mioveni | 0 - 0 | Rapid Bucuresti |
18/09 | Rapid Bucuresti | 2 - 1 | Mioveni |
17/05 | Mioveni | 3 - 2 | Rapid Bucuresti |
28/11 | Rapid Bucuresti | 1 - 1 | Mioveni |
09/10 | Mioveni | 1 - 0 | Rapid Bucuresti |
20/05 | Botosani | 5 - 1 | Mioveni |
14/05 | Mioveni | 0 - 2 | UTA Arad |
05/05 | Voluntari | 1 - 0 | Mioveni |
29/04 | Mioveni | 0 - 2 | Arges Pitesti |
24/04 | Universitaea Cluj | 1 - 0 | Mioveni |
24/04 | Farul Constanta | 3 - 1 | Rapid Bucuresti |
21/04 | Steaua Bucuresti | 2 - 2 | Rapid Bucuresti |
16/04 | Rapid Bucuresti | 0 - 1 | Sepsi OSK |
07/04 | Rapid Bucuresti | 1 - 4 | CFR Cluj |
31/03 | Universitatea Craiova | 2 - 1 | Rapid Bucuresti |
Châu Á: -0.94*1/2 : 0*0.82
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên RBU khi thắng 4/8 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: RBU
Tài xỉu: 0.93*2*0.93
3/5 trận gần đây của MIOV có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của RBU cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
2. | Rapid Bucuresti | 30 | 15 | 10 | 5 | 55 | 32 | 10 | 2 | 3 | 36 | 18 | 5 | 8 | 2 | 19 | 14 | 50 | 55 |
Thứ 6, ngày 16/02 | |||
22h00 | Petrolul Ploiesti | 2 - 1 | Politehnica Iasi |
Thứ 7, ngày 17/02 | |||
01h00 | Rapid Bucuresti | 2 - 0 | Hermannstadt |
19h00 | Voluntari | 0 - 1 | UTA Arad |
C.Nhật, ngày 18/02 | |||
02h30 | FC U Craiova 1948 | 1 - 3 | CFR Cluj |
22h15 | Botosani | 2 - 2 | Universitatea Craiova |
Thứ 2, ngày 19/02 | |||
01h00 | Dinamo Bucuresti | 3 - 1 | Otelul Galati |
22h30 | Sepsi OSK | 0 - 1 | Farul Constanta |
Thứ 3, ngày 20/02 | |||
01h30 | Universitaea Cluj | 0 - 0 | Steaua Bucuresti |