VĐQG Romania, vòng Playoff 13
FT
17/05 | Mioveni | 3 - 2 | Rapid Bucuresti |
28/11 | Rapid Bucuresti | 1 - 1 | Mioveni |
09/10 | Mioveni | 1 - 0 | Rapid Bucuresti |
24/07 | Mioveni | 0 - 2 | Rapid Bucuresti |
21/04 | Mioveni | 1 - 2 | Rapid Bucuresti |
17/05 | Mioveni | 3 - 2 | Rapid Bucuresti |
07/05 | UTA Arad | 1 - 0 | Mioveni |
02/05 | Mioveni | 0 - 2 | Botosani |
22/04 | Aca. Clinceni | 0 - 2 | Mioveni |
16/04 | Mioveni | 2 - 0 | Dinamo Bucuresti |
17/05 | Mioveni | 3 - 2 | Rapid Bucuresti |
10/05 | Rapid Bucuresti | 2 - 3 | FC U Craiova 1948 |
30/04 | Chindia Targoviste | 0 - 0 | Rapid Bucuresti |
24/04 | Rapid Bucuresti | 1 - 0 | Sepsi OSK |
19/04 | Rapid Bucuresti | 8 - 0 | Gaz Metan Medias |
Châu Á: -0.99*3/4 : 0*0.87
Cả 2 đội đều thi đấu ổn định: thắng 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên RBU khi thắng 3/5 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: RBU
Tài xỉu: -0.99*2*0.85
4/5 trận gần đây của MIOV có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của RBU cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
8. | Rapid Bucuresti | 26 | 8 | 12 | 6 | 29 | 25 | 4 | 6 | 3 | 12 | 9 | 4 | 6 | 3 | 17 | 16 | 23 | 36 |
12. | Mioveni | 26 | 6 | 9 | 11 | 17 | 30 | 4 | 5 | 4 | 9 | 10 | 2 | 4 | 7 | 8 | 20 | 6 | 27 |
Thứ 6, ngày 13/05 | |||
21h30 | Chindia Targoviste | 3 - 0 | Gaz Metan Medias |
Thứ 7, ngày 14/05 | |||
00h30 | Dinamo Bucuresti | 1 - 1 | UTA Arad |
20h30 | Farul Constanta | 1 - 0 | Arges Pitesti |
C.Nhật, ngày 15/05 | |||
01h00 | Voluntari | 2 - 2 | Steaua Bucuresti |
Thứ 2, ngày 16/05 | |||
01h30 | CFR Cluj | 2 - 1 | Universitatea Craiova |
Thứ 3, ngày 17/05 | |||
00h30 | Mioveni | 3 - 2 | Rapid Bucuresti |
00h30 | FC U Craiova 1948 | 0 - 5 | Sepsi OSK |
00h30 | Aca. Clinceni | 0 - 4 | Botosani |