VĐQG Romania, vòng Playoff 13
FT
18/02 | Mioveni | 0 - 0 | Rapid Bucuresti |
18/09 | Rapid Bucuresti | 2 - 1 | Mioveni |
17/05 | Mioveni | 3 - 2 | Rapid Bucuresti |
28/11 | Rapid Bucuresti | 1 - 1 | Mioveni |
09/10 | Mioveni | 1 - 0 | Rapid Bucuresti |
25/05 | Mioveni | 0 - 1 | Botosani |
18/05 | Botosani | 1 - 0 | Mioveni |
20/05 | Botosani | 5 - 1 | Mioveni |
14/05 | Mioveni | 0 - 2 | UTA Arad |
05/05 | Voluntari | 1 - 0 | Mioveni |
28/06 | Aluminij | 0 - 3 | Rapid Bucuresti |
24/06 | Vardar | 1 - 0 | Rapid Bucuresti |
21/06 | Buducnost | 2 - 2 | Rapid Bucuresti |
24/05 | Universitaea Cluj | 2 - 2 | Rapid Bucuresti |
20/05 | Rapid Bucuresti | 1 - 4 | CFR Cluj |
Châu Á: -0.99*3/4 : 0*0.87
Cả 2 đội đều thi đấu ổn định: thắng 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên RBU khi thắng 3/5 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: RBU
Tài xỉu: -0.99*2*0.85
4/5 trận gần đây của MIOV có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của RBU cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
6. | Rapid Bucuresti | 31 | 11 | 14 | 6 | 38 | 29 | 8 | 6 | 1 | 22 | 10 | 3 | 8 | 5 | 16 | 19 | 32 | 47 |