Hạng Nhất Anh, vòng 26
Tom Bradshaw (81')
Cameron Humphreys (O.g 66')
Tom Bradshaw (04')
FT
88'
83'
83'
83'
81'
76'
72'
68'
67'
66'
51'
04'
26(12) | Sút bóng | 5(1) |
10 | Phạt góc | 1 |
9 | Phạm lỗi | 12 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
1 | Thẻ vàng | 1 |
4 | Việt vị | 1 |
61% | Cầm bóng | 39% |
01/04 | Rotherham Utd | 2 - 1 | Millwall |
21/09 | Millwall | 3 - 0 | Rotherham Utd |
01/01 | Millwall | 3 - 0 | Rotherham Utd |
06/10 | Rotherham Utd | 1 - 1 | Millwall |
02/04 | Millwall | 1 - 0 | Rotherham Utd |
13/09 | Charlton Athletic | 1 - 1 | Millwall |
30/08 | Millwall | 0 - 2 | Wrexham |
27/08 | Millwall | 2 - 1 | Coventry |
23/08 | Sheffield Utd | 0 - 1 | Millwall |
16/08 | Millwall | 0 - 3 | Middlesbrough |
13/09 | Wimbledon | 2 - 1 | Rotherham Utd |
06/09 | Rotherham Utd | 1 - 0 | Exeter City |
03/09 | Bolton | 1 - 0 | Rotherham Utd |
30/08 | Doncaster Rovers | 1 - 0 | Rotherham Utd |
27/08 | Barnsley | 2 - 1 | Rotherham Utd |
Châu Á: -0.96*0 : 1*0.88
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên ROT khi thắng 3/5 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: ROT
Tài xỉu: 0.84*2 1/4*-0.94
4/5 trận gần đây của MIW có ít hơn 3 bàn. 5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
13. | Millwall | 5 | 2 | 1 | 2 | 4 | 7 | 0 | 0 | 2 | 0 | 5 | 2 | 1 | 0 | 4 | 2 | 2 | 7 |
C.Nhật, ngày 04/01 | |||
21h00 | Blackburn Rovers | vs | Charlton Athletic |
21h00 | Middlesbrough | vs | Southampton |
21h00 | Sheffield Utd | vs | Oxford Utd |
21h00 | Derby County | vs | Wrexham |
21h00 | Norwich | vs | Stoke City |
21h00 | Millwall | vs | Swansea City |
21h00 | Leicester City | vs | West Brom |
21h00 | QPR | vs | Sheffield Wed. |
21h00 | Hull City | vs | Watford |
21h00 | Portsmouth | vs | Ipswich |
21h00 | Bristol City | vs | Preston North End |
21h00 | Birmingham | vs | Coventry |