Hạng Nhất Anh, vòng 40
FT
88'
87'
83'
83'
82'
77'
58'
40'
14(4) | Sút bóng | 6(2) |
4 | Phạt góc | 4 |
7 | Phạm lỗi | 13 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
1 | Thẻ vàng | 2 |
2 | Việt vị | 1 |
50% | Cầm bóng | 50% |
14/09 | Millwall | 0 - 1 | Luton Town |
07/04 | Millwall | 0 - 0 | Luton Town |
01/03 | Luton Town | 2 - 2 | Millwall |
02/04 | Luton Town | 2 - 2 | Millwall |
16/10 | Millwall | 0 - 2 | Luton Town |
09/11 | Stoke City | 1 - 1 | Millwall |
07/11 | Millwall | 1 - 0 | Leeds Utd |
03/11 | Millwall | 1 - 0 | Burnley |
26/10 | Swansea City | 0 - 1 | Millwall |
24/10 | Millwall | 1 - 0 | Plymouth Argyle |
09/11 | Middlesbrough | 5 - 1 | Luton Town |
07/11 | Luton Town | 1 - 0 | Cardiff City |
02/11 | Luton Town | 1 - 1 | West Brom |
26/10 | Coventry | 3 - 2 | Luton Town |
24/10 | Luton Town | 1 - 2 | Sunderland |
Châu Á: 0.79*0 : 0*-0.92
MIW đang chơi KHÔNG TỐT (thua 3/5 trận gần đây). Mặt khác, LUT thi đấu TỰ TIN (thắng 4/5 trận gần nhất).Dự đoán: LUT
Tài xỉu: 1.00*2*0.87
3/5 trận gần đây của MIW có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 5 trận gần nhất của LUT cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
8. | Millwall | 15 | 6 | 5 | 4 | 18 | 13 | 5 | 1 | 2 | 12 | 6 | 1 | 4 | 2 | 6 | 7 | 14 | 23 |
21. | Luton Town | 15 | 4 | 3 | 8 | 17 | 26 | 3 | 2 | 3 | 12 | 12 | 1 | 1 | 5 | 5 | 14 | 9 | 15 |
Thứ 7, ngày 05/04 | |||
21h00 | Bristol City | vs | Watford |
21h00 | Coventry | vs | Burnley |
21h00 | Plymouth Argyle | vs | Norwich |
21h00 | Preston North End | vs | Stoke City |
21h00 | West Brom | vs | Sunderland |
21h00 | Sheffield Wed. | vs | Hull City |
21h00 | QPR | vs | Cardiff City |
21h00 | Blackburn Rovers | vs | Middlesbrough |
21h00 | Oxford Utd | vs | Sheffield Utd |
21h00 | Swansea City | vs | Derby County |
21h00 | Millwall | vs | Portsmouth |
21h00 | Luton Town | vs | Leeds Utd |