Hạng Nhất Anh, vòng 25
FT
79'
78'
78'
69'
60'
9(0) | Sút bóng | 6(2) |
3 | Phạt góc | 4 |
8 | Phạm lỗi | 3 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
2 | Việt vị | 2 |
56% | Cầm bóng | 44% |
17/08 | Bristol City | 4 - 3 | Millwall |
01/01 | Bristol City | 0 - 1 | Millwall |
12/08 | Millwall | 0 - 1 | Bristol City |
30/12 | Millwall | 0 - 0 | Bristol City |
15/10 | Bristol City | 1 - 2 | Millwall |
09/11 | Stoke City | 1 - 1 | Millwall |
07/11 | Millwall | 1 - 0 | Leeds Utd |
03/11 | Millwall | 1 - 0 | Burnley |
26/10 | Swansea City | 0 - 1 | Millwall |
24/10 | Millwall | 1 - 0 | Plymouth Argyle |
09/11 | Norwich | 0 - 2 | Bristol City |
06/11 | Bristol City | 1 - 2 | Sheffield Utd |
02/11 | Preston North End | 1 - 3 | Bristol City |
26/10 | Bristol City | 0 - 0 | Leeds Utd |
23/10 | Stoke City | 2 - 2 | Bristol City |
Châu Á: 0.97*0 : 1/2*0.91
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên MIW khi thắng 8/14 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: MIW
Tài xỉu: -0.95*2 1/2*0.82
3/5 trận gần đây của BRI có từ 3 bàn trở lên. 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
8. | Millwall | 15 | 6 | 5 | 4 | 18 | 13 | 5 | 1 | 2 | 12 | 6 | 1 | 4 | 2 | 6 | 7 | 14 | 23 |
10. | Bristol City | 15 | 5 | 7 | 3 | 20 | 19 | 2 | 4 | 1 | 9 | 8 | 3 | 3 | 2 | 11 | 11 | 17 | 22 |
Thứ 4, ngày 01/01 | |||
21h00 | Hull City | vs | Middlesbrough |
21h00 | Leeds Utd | vs | Blackburn Rovers |
21h00 | Portsmouth | vs | Swansea City |
21h00 | QPR | vs | Watford |
21h00 | Luton Town | vs | Norwich |
21h00 | West Brom | vs | Preston North End |
21h00 | Burnley | vs | Stoke City |
21h00 | Millwall | vs | Oxford Utd |
21h00 | Sunderland | vs | Sheffield Utd |
21h00 | Cardiff City | vs | Coventry |
21h00 | Plymouth Argyle | vs | Bristol City |
21h00 | Sheffield Wed. | vs | Derby County |