Hạng Nhất Anh, vòng 25
FT
79'
78'
78'
69'
60'
9(0) | Sút bóng | 6(2) |
3 | Phạt góc | 4 |
8 | Phạm lỗi | 3 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
2 | Việt vị | 2 |
56% | Cầm bóng | 44% |
01/01 | Bristol City | 0 - 1 | Millwall |
12/08 | Millwall | 0 - 1 | Bristol City |
30/12 | Millwall | 0 - 0 | Bristol City |
15/10 | Bristol City | 1 - 2 | Millwall |
02/01 | Bristol City | 3 - 2 | Millwall |
17/03 | Leeds Utd | 2 - 0 | Millwall |
09/03 | Millwall | 1 - 0 | Birmingham |
06/03 | Blackburn Rovers | 1 - 1 | Millwall |
02/03 | Millwall | 1 - 0 | Watford |
24/02 | Southampton | 1 - 2 | Millwall |
16/03 | West Brom | 2 - 0 | Bristol City |
10/03 | Bristol City | 1 - 0 | Swansea City |
06/03 | Ipswich | 3 - 2 | Bristol City |
02/03 | Bristol City | 0 - 1 | Cardiff City |
24/02 | Sheffield Wed. | 2 - 1 | Bristol City |
Châu Á: 0.97*0 : 1/2*0.91
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên MIW khi thắng 8/14 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: MIW
Tài xỉu: -0.95*2 1/2*0.82
3/5 trận gần đây của BRI có từ 3 bàn trở lên. 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
14. | Bristol City | 38 | 13 | 8 | 17 | 42 | 45 | 8 | 3 | 8 | 22 | 20 | 5 | 5 | 9 | 20 | 25 | 25 | 47 |
16. | Millwall | 38 | 11 | 10 | 17 | 36 | 50 | 6 | 4 | 9 | 16 | 27 | 5 | 6 | 8 | 20 | 23 | 19 | 43 |
Thứ 7, ngày 30/12 | |||
01h00 | Southampton | 2 - 1 | Plymouth Argyle |
02h45 | Ipswich | 0 - 0 | QPR |
02h45 | Rotherham Utd | 1 - 1 | Sunderland |
02h45 | Watford | 1 - 1 | Stoke City |
02h45 | Hull City | 3 - 2 | Blackburn Rovers |
02h45 | Coventry | 2 - 2 | Swansea City |
02h45 | Huddersfield | 1 - 2 | Middlesbrough |
02h45 | Preston North End | 0 - 1 | Sheffield Wed. |
02h45 | Birmingham | 0 - 0 | Bristol City |
02h45 | Cardiff City | 0 - 2 | Leicester City |
02h45 | Millwall | 1 - 0 | Norwich |
03h15 | West Brom | 1 - 0 | Leeds Utd |