VĐQG Đan Mạch, vòng 30
FT
30/09 | Midtjylland | 2 - 1 | Randers |
02/07 | Midtjylland | 2 - 3 | Randers |
25/05 | Midtjylland | 3 - 2 | Randers |
05/04 | Randers | 2 - 1 | Midtjylland |
16/03 | Midtjylland | 4 - 2 | Randers |
19/10 | Midtjylland | 5 - 1 | Vejle |
05/10 | Kobenhavn | 1 - 1 | Midtjylland |
03/10 | Nottingham Forest | 2 - 3 | Midtjylland |
30/09 | Midtjylland | 2 - 1 | Randers |
24/09 | Midtjylland | 2 - 0 | Sturm Graz |
19/10 | Nordsjaelland | 1 - 0 | Randers |
05/10 | Randers | 2 - 1 | Viborg |
30/09 | Midtjylland | 2 - 1 | Randers |
23/09 | Randers | 3 - 0 | Nordsjaelland |
16/09 | Hellerup | 1 - 2 | Randers |
Châu Á: 0.91*0 : 1 1/2*0.99
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên MIDJ khi thắng 28/41 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: MIDJ
Tài xỉu: 0.88*2 3/4*1.00
3/5 trận gần đây của RAND có ít hơn 3 bàn. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
2. | Midtjylland | 12 | 7 | 4 | 1 | 31 | 15 | 5 | 2 | 0 | 25 | 12 | 2 | 2 | 1 | 6 | 3 | 30 | 25 |
6. | Randers | 12 | 5 | 1 | 6 | 14 | 17 | 3 | 0 | 2 | 7 | 8 | 2 | 1 | 4 | 7 | 9 | 8 | 16 |