VĐQG Đan Mạch, vòng 30
FT
12/03 | Randers | 0 - 1 | Midtjylland |
08/10 | Midtjylland | 2 - 2 | Randers |
14/11 | Randers | 0 - 0 | Midtjylland |
16/07 | Midtjylland | 1 - 1 | Randers |
22/05 | Midtjylland | 3 - 2 | Randers |
14/04 | Midtjylland | 2 - 2 | Kobenhavn |
07/04 | Aarhus AGF | 0 - 1 | Midtjylland |
01/04 | Midtjylland | 2 - 3 | Nordsjaelland |
17/03 | Midtjylland | 3 - 0 | Vejle |
12/03 | Randers | 0 - 1 | Midtjylland |
20/04 | Randers | 2 - 2 | Odense BK |
14/04 | Vejle | 1 - 2 | Randers |
07/04 | Hvidovre IF | 1 - 3 | Randers |
31/03 | Randers | 6 - 2 | Lyngby |
17/03 | Nordsjaelland | 1 - 1 | Randers |
Châu Á: 0.91*0 : 1 1/2*0.99
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên MIDJ khi thắng 28/41 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: MIDJ
Tài xỉu: 0.88*2 3/4*1.00
3/5 trận gần đây của RAND có ít hơn 3 bàn. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
2. | Midtjylland | 25 | 16 | 4 | 5 | 48 | 28 | 8 | 3 | 2 | 26 | 12 | 8 | 1 | 3 | 22 | 16 | 43 | 52 |
6. | Randers | 26 | 8 | 9 | 9 | 36 | 43 | 4 | 5 | 4 | 18 | 20 | 4 | 4 | 5 | 18 | 23 | 27 | 33 |