VĐQG Đan Mạch, vòng 10
FT
14/04 | Midtjylland | 2 - 2 | Kobenhavn |
02/03 | Midtjylland | 2 - 0 | Kobenhavn |
01/11 | Kobenhavn | 1 - 0 | Midtjylland |
30/09 | Kobenhavn | 0 - 2 | Midtjylland |
22/10 | Kobenhavn | 1 - 1 | Midtjylland |
21/04 | Brondby | 2 - 1 | Midtjylland |
14/04 | Midtjylland | 2 - 2 | Kobenhavn |
07/04 | Aarhus AGF | 0 - 1 | Midtjylland |
01/04 | Midtjylland | 2 - 3 | Nordsjaelland |
17/03 | Midtjylland | 3 - 0 | Vejle |
21/04 | Kobenhavn | 2 - 0 | Silkeborg IF |
14/04 | Midtjylland | 2 - 2 | Kobenhavn |
07/04 | Nordsjaelland | 2 - 1 | Kobenhavn |
01/04 | Kobenhavn | 1 - 2 | Brondby |
17/03 | Odense BK | 0 - 2 | Kobenhavn |
Châu Á: 0.94*0 : 1/4*0.94
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên KOB khi thắng 23/45 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: KOB
Tài xỉu: -0.98*2 3/4*0.85
4/5 trận gần đây của MIDJ có ít hơn 3 bàn. 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
2. | Midtjylland | 26 | 16 | 4 | 6 | 49 | 30 | 8 | 3 | 2 | 26 | 12 | 8 | 1 | 4 | 23 | 18 | 43 | 52 |
3. | Kobenhavn | 26 | 15 | 4 | 7 | 51 | 29 | 8 | 1 | 4 | 25 | 11 | 7 | 3 | 3 | 26 | 18 | 44 | 49 |